KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 84 | 14 |
200N | 009 | 064 |
400N | 4152 6638 6017 | 8328 5187 7067 |
1TR | 3157 | 9845 |
3TR | 74763 28322 06064 42563 76426 72910 12340 | 83361 18447 15173 94226 75827 37805 07897 |
10TR | 58558 88582 | 04669 07652 |
15TR | 52959 | 90102 |
30TR | 76331 | 80997 |
2TỶ | 920589 | 454474 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 00 | 43 | 35 |
200N | 403 | 688 | 522 |
400N | 7229 4919 1369 | 2526 0064 2544 | 2929 8127 5876 |
1TR | 2599 | 2729 | 0159 |
3TR | 85149 85319 26850 36121 12226 88325 80157 | 64745 76920 42101 56156 81143 17438 25692 | 34248 75826 88276 95195 85082 15623 24070 |
10TR | 72583 16773 | 43822 03114 | 54245 85103 |
15TR | 52925 | 12928 | 64747 |
30TR | 58643 | 48134 | 58665 |
2TỶ | 484477 | 466288 | 756419 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 39 | 20 |
200N | 035 | 422 |
400N | 5432 0344 7848 | 3519 0019 4207 |
1TR | 6660 | 5226 |
3TR | 95801 39530 02120 97653 40004 03928 72757 | 34512 86068 56197 08110 52317 40131 40082 |
10TR | 72019 78346 | 57245 29196 |
15TR | 63986 | 24575 |
30TR | 80002 | 17223 |
2TỶ | 157777 | 922218 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 83 | 63 |
200N | 333 | 050 |
400N | 3362 6484 4592 | 9026 1981 7911 |
1TR | 6565 | 3568 |
3TR | 35914 35963 58068 33625 13972 60855 26521 | 29887 60467 68281 65177 27948 48402 28481 |
10TR | 74449 32576 | 15851 65963 |
15TR | 29946 | 36614 |
30TR | 47536 | 79151 |
2TỶ | 580159 | 213482 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 46 | 05 |
200N | 532 | 936 |
400N | 2065 9102 0696 | 3715 1413 6690 |
1TR | 4322 | 5487 |
3TR | 80815 09558 15443 44339 87240 73596 05724 | 90748 14275 89434 17804 65633 58031 52231 |
10TR | 45290 57462 | 74314 77796 |
15TR | 53331 | 70814 |
30TR | 95097 | 00798 |
2TỶ | 354939 | 583978 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 91 | 31 |
200N | 408 | 023 |
400N | 9508 2160 2995 | 6303 0348 6635 |
1TR | 6904 | 7520 |
3TR | 08818 53481 31848 99535 48779 40031 69548 | 62464 63873 92803 24597 70918 85784 39935 |
10TR | 61111 08012 | 14072 56664 |
15TR | 68517 | 55863 |
30TR | 42159 | 03217 |
2TỶ | 713475 | 567564 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 34 | 41 | 47 |
200N | 293 | 721 | 542 |
400N | 2039 7377 3870 | 0835 3755 0902 | 5835 3666 7111 |
1TR | 9006 | 0202 | 6000 |
3TR | 54281 05868 56331 13231 30565 48321 11904 | 16033 37788 25954 37610 46296 93847 67825 | 93866 25571 69484 93996 85568 95543 11665 |
10TR | 61913 74651 | 46327 53415 | 90378 22130 |
15TR | 10799 | 35506 | 24295 |
30TR | 02557 | 12754 | 81327 |
2TỶ | 669638 | 359527 | 928136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung