KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/01/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | 1K3 | K3T1 | |
100N | 58 | 61 | 18 | 26 |
200N | 014 | 400 | 384 | 604 |
400N | 6907 6733 8472 | 9214 4219 5971 | 5847 9723 4684 | 4383 3668 7870 |
1TR | 4684 | 9685 | 6468 | 0771 |
3TR | 53441 57565 19947 63976 80780 76216 43413 | 90642 58544 08499 14031 85901 53134 38475 | 23306 89692 47638 63010 30436 20871 44764 | 70410 49227 60370 19852 71855 33067 29567 |
10TR | 69965 09722 | 65863 39154 | 93470 13079 | 34711 60248 |
15TR | 34258 | 21919 | 80245 | 93280 |
30TR | 42831 | 51509 | 91434 | 09342 |
2TỶ | 436392 | 072034 | 021784 | 751784 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 18 | 90 | 86 |
200N | 409 | 389 | 234 |
400N | 7568 1197 7869 | 6512 0330 7302 | 6427 3819 6229 |
1TR | 3702 | 1654 | 6303 |
3TR | 85403 28113 57456 95577 64191 97827 45209 | 16803 08748 79557 50776 13696 71964 81977 | 95352 09572 18736 97004 44464 03188 05951 |
10TR | 41546 68431 | 18906 44541 | 08736 82207 |
15TR | 07799 | 11882 | 77926 |
30TR | 79603 | 31580 | 14237 |
2TỶ | 906700 | 620947 | 301038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/01/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #673 ngày 15/01/2022
20 26 41 46 47 48 18
Giá trị Jackpot 1
38,394,271,200
Giá trị Jackpot 2
4,176,451,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,394,271,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,176,451,550 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 473 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,831 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #54 ngày 15/01/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 456 467 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 857 359 127 786 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 206 199 899 911 066 259 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 848 616 914 317 694 154 036 341 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 34 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 618 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,817 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/01/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/01/2022 |
9 1 5 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14-9-11-15-2-10QY 20222 |
G.Nhất | 22217 |
G.Nhì | 31826 17040 |
G.Ba | 39391 25127 54893 33552 39862 77061 |
G.Tư | 9838 6844 4719 2280 |
G.Năm | 4107 4023 5944 9446 6904 4687 |
G.Sáu | 877 004 172 |
G.Bảy | 27 09 80 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100