KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/01/2022
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1D2 | L03 | T01K3 | |
100N | 67 | 45 | 32 |
200N | 803 | 828 | 231 |
400N | 8977 3563 4329 | 4097 8845 2678 | 6187 2647 5014 |
1TR | 5542 | 0079 | 4385 |
3TR | 10362 14764 31470 39544 78583 54536 71203 | 64191 73359 38457 45493 24686 46098 43169 | 91585 67730 40385 20444 39276 03206 87560 |
10TR | 55001 64227 | 53419 65911 | 01648 02432 |
15TR | 75851 | 34363 | 74929 |
30TR | 98072 | 31829 | 49548 |
2TỶ | 780068 | 555879 | 232848 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 47 | 80 |
200N | 774 | 843 |
400N | 1624 2162 6558 | 0978 8741 1789 |
1TR | 5240 | 5849 |
3TR | 53680 87693 81297 05234 00484 25538 02799 | 19326 10192 39296 33534 55805 16188 66461 |
10TR | 97887 00426 | 82863 70106 |
15TR | 51397 | 74923 |
30TR | 87515 | 83843 |
2TỶ | 126784 | 146131 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2022
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #408 ngày 17/01/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 72 |
715 847 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 183 |
939 346 234 192 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 231 |
957 613 470 113 654 090 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 285 |
906 736 913 689 097 181 255 113 |
Giải ba 5Tr: 9 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 40 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 617 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,266 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/01/2022 |
4 1 4 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10-6-15-12-3-5RA 88041 |
G.Nhất | 36730 |
G.Nhì | 73089 38298 |
G.Ba | 65757 45175 30708 86796 92638 82598 |
G.Tư | 7621 2164 0664 0022 |
G.Năm | 3870 3305 1752 1265 5131 5477 |
G.Sáu | 099 539 479 |
G.Bảy | 09 17 44 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100