In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/01/2022

Còn 13:50:11 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
1K3K3T1T1K3
100N
98
68
21
200N
265
751
772
400N
4209
2320
9566
2668
4729
8746
3358
8450
4310
1TR
2979
8575
4523
3TR
71534
25216
07443
77314
04557
58070
81899
28690
23496
80893
25725
71680
29261
79709
23557
49846
68516
10806
81980
68637
68341
10TR
47246
08002
58854
02032
43553
47390
15TR
93001
25574
18364
30TR
87382
42004
51928
2TỶ
405165
451248
515210
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
10
85
200N
051
561
400N
0771
0835
5522
7747
4773
2732
1TR
8853
5616
3TR
51307
31411
47717
19125
01820
56204
84288
86968
98597
20329
39263
91472
57511
78923
10TR
38703
82700
52215
86220
15TR
24000
99676
30TR
36741
22251
2TỶ
178793
435963
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2022

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #838 ngày 19/01/2022
14 21 25 34 37 39
Giá trị Jackpot
16,793,959,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 16,793,959,500
Giải nhất 5 số 13 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,021 300,000
Giải ba 3 số 16,442 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #409 ngày 19/01/2022
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 34
065
845
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 77
829
395
735
171
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 100
664
325
334
189
143
350
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 108
334
462
197
194
329
614
087
750
Giải ba
5Tr: 1
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 55
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 438
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,639
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  19/01/2022
2
 
0
6
 
0
1
8
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/01/2022
04
07
15
20
35
36
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 19/01/2022
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 3-12-6-1-14-4RC
76930
G.Nhất
48843
G.Nhì
41006
76053
G.Ba
77833
47386
77768
37997
13541
78878
G.Tư
8261
3990
8384
7358
G.Năm
1925
0958
1946
9108
8203
1335
G.Sáu
938
896
778
G.Bảy
93
91
60
54
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL