KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/01/2022
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | T1K3 | |
100N | 98 | 68 | 21 |
200N | 265 | 751 | 772 |
400N | 4209 2320 9566 | 2668 4729 8746 | 3358 8450 4310 |
1TR | 2979 | 8575 | 4523 |
3TR | 71534 25216 07443 77314 04557 58070 81899 | 28690 23496 80893 25725 71680 29261 79709 | 23557 49846 68516 10806 81980 68637 68341 |
10TR | 47246 08002 | 58854 02032 | 43553 47390 |
15TR | 93001 | 25574 | 18364 |
30TR | 87382 | 42004 | 51928 |
2TỶ | 405165 | 451248 | 515210 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 10 | 85 |
200N | 051 | 561 |
400N | 0771 0835 5522 | 7747 4773 2732 |
1TR | 8853 | 5616 |
3TR | 51307 31411 47717 19125 01820 56204 84288 | 86968 98597 20329 39263 91472 57511 78923 |
10TR | 38703 82700 | 52215 86220 |
15TR | 24000 | 99676 |
30TR | 36741 | 22251 |
2TỶ | 178793 | 435963 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #838 ngày 19/01/2022
14 21 25 34 37 39
Giá trị Jackpot
16,793,959,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,793,959,500 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,021 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,442 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #409 ngày 19/01/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 34 |
065 845 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 77 |
829 395 735 171 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 100 |
664 325 334 189 143 350 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 108 |
334 462 197 194 329 614 087 750 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 55 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 438 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,639 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/01/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/01/2022 |
8 0 8 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3-12-6-1-14-4RC 76930 |
G.Nhất | 48843 |
G.Nhì | 41006 76053 |
G.Ba | 77833 47386 77768 37997 13541 78878 |
G.Tư | 8261 3990 8384 7358 |
G.Năm | 1925 0958 1946 9108 8203 1335 |
G.Sáu | 938 896 778 |
G.Bảy | 93 91 60 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100