KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/01/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K03T01 | 1C | T1K3 | |
100N | 24 | 35 | 61 |
200N | 537 | 029 | 003 |
400N | 3532 0166 0041 | 3687 2198 4382 | 7103 6611 2255 |
1TR | 2789 | 3588 | 0623 |
3TR | 99587 47534 04194 68916 45064 62051 05973 | 28790 83378 93927 52507 18890 67359 04017 | 50610 53577 07338 52022 49844 49722 47424 |
10TR | 82935 85598 | 77703 90679 | 71198 09626 |
15TR | 84097 | 64045 | 68680 |
30TR | 53451 | 56768 | 80347 |
2TỶ | 834776 | 274123 | 243220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 96 | 11 |
200N | 436 | 626 |
400N | 5566 5520 4530 | 7464 7128 8159 |
1TR | 1045 | 1138 |
3TR | 23137 37753 05930 84561 51282 23207 77319 | 27243 84326 30109 00940 93068 89266 67804 |
10TR | 40627 93575 | 95958 21934 |
15TR | 13163 | 03372 |
30TR | 80340 | 20423 |
2TỶ | 707749 | 954332 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #674 ngày 18/01/2022
06 15 16 33 41 43 51
Giá trị Jackpot 1
40,661,845,500
Giá trị Jackpot 2
4,428,404,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,661,845,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,428,404,250 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 721 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,339 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #55 ngày 18/01/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 895 505 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 515 226 252 690 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 865 652 873 766 411 001 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 821 547 203 469 202 141 093 274 |
4Tr | 25 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 69 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 403 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,880 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/01/2022 |
1 1 9 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12-11-8-7-4-14RB 46384 |
G.Nhất | 25306 |
G.Nhì | 69864 13585 |
G.Ba | 02154 92020 72481 99996 31657 99642 |
G.Tư | 8470 5095 0718 6124 |
G.Năm | 3254 4223 3465 8258 1568 2404 |
G.Sáu | 772 095 306 |
G.Bảy | 78 90 92 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100