KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 96 | 11 |
200N | 436 | 626 |
400N | 5566 5520 4530 | 7464 7128 8159 |
1TR | 1045 | 1138 |
3TR | 23137 37753 05930 84561 51282 23207 77319 | 27243 84326 30109 00940 93068 89266 67804 |
10TR | 40627 93575 | 95958 21934 |
15TR | 13163 | 03372 |
30TR | 80340 | 20423 |
2TỶ | 707749 | 954332 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 47 | 80 |
200N | 774 | 843 |
400N | 1624 2162 6558 | 0978 8741 1789 |
1TR | 5240 | 5849 |
3TR | 53680 87693 81297 05234 00484 25538 02799 | 19326 10192 39296 33534 55805 16188 66461 |
10TR | 97887 00426 | 82863 70106 |
15TR | 51397 | 74923 |
30TR | 87515 | 83843 |
2TỶ | 126784 | 146131 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 41 | 24 | 92 |
200N | 413 | 128 | 265 |
400N | 0855 7113 0549 | 1335 1952 2119 | 4769 8740 4682 |
1TR | 9322 | 5535 | 6331 |
3TR | 07932 96012 68113 20803 24289 74705 66368 | 11860 27999 69946 16269 77640 45749 68250 | 89824 49910 96410 97870 90020 58383 88097 |
10TR | 82657 81492 | 02799 29760 | 87871 12980 |
15TR | 48096 | 71339 | 76727 |
30TR | 11610 | 54443 | 62453 |
2TỶ | 086145 | 910609 | 464117 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 18 | 90 | 86 |
200N | 409 | 389 | 234 |
400N | 7568 1197 7869 | 6512 0330 7302 | 6427 3819 6229 |
1TR | 3702 | 1654 | 6303 |
3TR | 85403 28113 57456 95577 64191 97827 45209 | 16803 08748 79557 50776 13696 71964 81977 | 95352 09572 18736 97004 44464 03188 05951 |
10TR | 41546 68431 | 18906 44541 | 08736 82207 |
15TR | 07799 | 11882 | 77926 |
30TR | 79603 | 31580 | 14237 |
2TỶ | 906700 | 620947 | 301038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 16 | 29 |
200N | 634 | 459 |
400N | 7360 9483 6985 | 0069 4169 0411 |
1TR | 6192 | 8253 |
3TR | 56194 55116 52873 84903 82456 26426 46723 | 80016 13396 26515 12652 14775 84847 19556 |
10TR | 69159 22571 | 58591 34704 |
15TR | 22950 | 76190 |
30TR | 45134 | 55011 |
2TỶ | 715334 | 973858 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 66 | 74 | 39 |
200N | 355 | 476 | 330 |
400N | 5693 0704 9824 | 4084 4986 1060 | 8412 7270 6045 |
1TR | 7744 | 0823 | 4377 |
3TR | 46989 57286 35414 01878 93106 11539 68467 | 69618 84309 37137 70488 12558 11688 37038 | 10469 62672 14320 17168 98097 07650 10312 |
10TR | 96836 08565 | 36162 03604 | 75131 39378 |
15TR | 78949 | 74986 | 10929 |
30TR | 21142 | 86576 | 98098 |
2TỶ | 483609 | 728095 | 364073 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 37 | 94 |
200N | 504 | 970 |
400N | 0567 5353 1843 | 6385 5350 0858 |
1TR | 8483 | 0559 |
3TR | 57671 05063 29176 47758 40630 55334 22526 | 52313 85381 60276 51441 81905 80389 78244 |
10TR | 25698 59921 | 77309 33202 |
15TR | 28340 | 46963 |
30TR | 76749 | 86240 |
2TỶ | 070260 | 611139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung