KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/01/2022
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K2 | K2T1 | T1K2 | |
100N | 18 | 55 | 27 |
200N | 142 | 173 | 062 |
400N | 5581 1242 0178 | 8756 3988 5418 | 2900 5614 9341 |
1TR | 9040 | 3555 | 8907 |
3TR | 66888 89541 33889 95513 07463 23612 93534 | 58870 04961 84568 59494 06163 43168 66872 | 82969 69590 29636 89870 66786 49857 17490 |
10TR | 22758 97006 | 55068 20956 | 76590 44245 |
15TR | 46902 | 46522 | 93254 |
30TR | 42723 | 75717 | 72419 |
2TỶ | 357187 | 014079 | 101876 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 37 | 94 |
200N | 504 | 970 |
400N | 0567 5353 1843 | 6385 5350 0858 |
1TR | 8483 | 0559 |
3TR | 57671 05063 29176 47758 40630 55334 22526 | 52313 85381 60276 51441 81905 80389 78244 |
10TR | 25698 59921 | 77309 33202 |
15TR | 28340 | 46963 |
30TR | 76749 | 86240 |
2TỶ | 070260 | 611139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #835 ngày 12/01/2022
03 06 13 15 36 44
Giá trị Jackpot
23,657,658,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 23,657,658,500 |
Giải nhất | 5 số | 46 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,362 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,287 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #406 ngày 12/01/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 44 |
521 367 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 79 |
290 162 349 347 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 606 |
336 179 597 220 230 887 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 114 |
488 707 908 471 284 495 786 488 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 54 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 470 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,794 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/01/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/01/2022 |
3 9 2 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15-7-8-1-10-14QU 88903 |
G.Nhất | 02061 |
G.Nhì | 93869 59013 |
G.Ba | 92993 06177 46619 09194 97034 31473 |
G.Tư | 6118 3319 7592 2055 |
G.Năm | 8692 8116 0453 5091 3093 5985 |
G.Sáu | 551 560 756 |
G.Bảy | 20 41 49 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100