KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/01/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T01 | 1B | T1K2 | |
100N | 33 | 16 | 39 |
200N | 966 | 600 | 807 |
400N | 4852 7562 5253 | 7113 0133 6214 | 6629 3213 3986 |
1TR | 0373 | 7499 | 3697 |
3TR | 18719 34987 39469 75556 19296 94944 49810 | 11298 82835 03109 88106 43571 70080 32623 | 37660 38387 62072 18771 04032 10823 34547 |
10TR | 85401 65109 | 46472 03094 | 04178 70816 |
15TR | 06106 | 97177 | 24163 |
30TR | 64563 | 90390 | 89660 |
2TỶ | 105961 | 487766 | 806219 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 53 | 15 |
200N | 055 | 561 |
400N | 4145 0663 2833 | 2686 7382 5531 |
1TR | 4246 | 8167 |
3TR | 89456 25411 68781 24166 32649 46709 09538 | 22120 95618 83768 83186 63773 02584 07662 |
10TR | 60058 84456 | 45992 81992 |
15TR | 22485 | 97785 |
30TR | 84082 | 77837 |
2TỶ | 032867 | 171036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/01/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #671 ngày 11/01/2022
12 25 26 28 33 46 22
Giá trị Jackpot 1
34,313,096,550
Giá trị Jackpot 2
3,722,987,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,313,096,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,722,987,700 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 668 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,316 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #52 ngày 11/01/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 504 056 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 823 949 940 984 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 839 895 625 682 398 874 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 742 021 871 460 322 313 739 669 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 25 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 543 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,756 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/01/2022 |
7 2 8 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11-3-9-4-15-5QT 55427 |
G.Nhất | 66440 |
G.Nhì | 04497 26217 |
G.Ba | 87288 28816 41205 76738 17789 59707 |
G.Tư | 3224 5561 6035 1109 |
G.Năm | 7052 3158 2352 9539 6108 4431 |
G.Sáu | 252 489 803 |
G.Bảy | 89 10 02 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100