KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/01/2022
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB1 | 1K2 | ĐL1K2 | |
100N | 22 | 62 | 14 |
200N | 222 | 966 | 226 |
400N | 6960 6864 7817 | 6123 4656 4390 | 9357 2668 3318 |
1TR | 5958 | 2189 | 6790 |
3TR | 81264 65987 15189 40340 06042 15140 57410 | 79255 45174 22017 26485 36097 96806 69577 | 20837 23401 20753 73686 87602 27570 49199 |
10TR | 78219 91375 | 27070 83446 | 81376 93781 |
15TR | 81162 | 60728 | 96891 |
30TR | 13308 | 88754 | 70684 |
2TỶ | 565089 | 959125 | 425471 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 27 | 56 | 43 |
200N | 043 | 992 | 216 |
400N | 4455 9309 4922 | 3092 6376 0255 | 4872 2529 0075 |
1TR | 8570 | 4910 | 9209 |
3TR | 80026 76626 55482 95434 50228 18508 92839 | 77366 57498 83710 33065 55017 79155 20201 | 04540 05182 39615 59925 48208 28615 23852 |
10TR | 47702 70381 | 35543 84534 | 88063 38790 |
15TR | 98609 | 71448 | 08736 |
30TR | 92208 | 49485 | 62060 |
2TỶ | 556433 | 310905 | 444846 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/01/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #834 ngày 09/01/2022
06 07 11 22 35 41
Giá trị Jackpot
21,975,994,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21,975,994,000 |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,397 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,832 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/01/2022 |
4 5 9 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7QR-13QR-3QR-8QR-11QR-6QR 93093 |
G.Nhất | 19538 |
G.Nhì | 79022 49827 |
G.Ba | 44287 07811 05156 32900 08978 48516 |
G.Tư | 9562 1906 3796 9453 |
G.Năm | 5420 9786 9144 1425 2684 6836 |
G.Sáu | 794 635 287 |
G.Bảy | 19 02 14 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100