KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/01/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1B7 | 1K2 | 1K2 | K2T1 | |
100N | 52 | 65 | 61 | 08 |
200N | 085 | 536 | 636 | 526 |
400N | 3478 3706 1331 | 7180 0121 1435 | 2560 5042 6629 | 4527 1820 0959 |
1TR | 6783 | 4909 | 4561 | 6483 |
3TR | 25847 27754 37004 81873 73651 03062 49273 | 98675 78134 00190 75058 11613 65554 22957 | 16429 28671 85267 41203 74119 06415 06168 | 19553 82329 97760 82537 33712 48956 49599 |
10TR | 86409 80751 | 44301 74320 | 72411 00263 | 89063 69454 |
15TR | 89037 | 99900 | 23400 | 51451 |
30TR | 38828 | 83690 | 10289 | 12820 |
2TỶ | 368915 | 049810 | 123449 | 506893 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 17 | 79 | 18 |
200N | 279 | 080 | 725 |
400N | 2999 6307 2938 | 0565 7535 5430 | 1599 9411 3259 |
1TR | 3390 | 5027 | 2619 |
3TR | 43055 63831 09772 51046 20565 35553 87296 | 40547 64173 38268 48975 96122 67707 48046 | 17451 19614 15273 53158 84362 45904 07321 |
10TR | 47583 73812 | 33865 66236 | 96224 29748 |
15TR | 30256 | 57552 | 74662 |
30TR | 00213 | 50413 | 36029 |
2TỶ | 825222 | 811308 | 133633 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/01/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #670 ngày 08/01/2022
06 17 37 41 48 50 13
Giá trị Jackpot 1
32,041,280,550
Giá trị Jackpot 2
3,470,563,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32,041,280,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,470,563,700 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 488 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,830 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #51 ngày 08/01/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 665 457 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 280 003 966 793 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 336 318 054 001 143 592 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 074 445 546 523 674 262 389 763 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 31 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 504 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,910 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/01/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/01/2022 |
1 7 9 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4QP-7QP-13QP-3QP-10QP-2QP 98969 |
G.Nhất | 23581 |
G.Nhì | 44733 01226 |
G.Ba | 53795 66447 03359 59893 65054 29726 |
G.Tư | 6825 9365 0735 8228 |
G.Năm | 2034 2684 7729 8355 8622 8049 |
G.Sáu | 228 027 881 |
G.Bảy | 30 23 57 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100