KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/01/2022
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL01 | 01K1 | 31TV01 | |
100N | 75 | 39 | 84 |
200N | 354 | 444 | 099 |
400N | 2877 4900 3575 | 6248 5951 9996 | 1340 1797 2531 |
1TR | 4871 | 7805 | 3993 |
3TR | 67353 97880 34302 14248 79276 63372 99503 | 08029 10815 44187 62146 33199 87834 11647 | 43886 64084 48171 07860 44327 62616 10849 |
10TR | 04416 00248 | 95885 85122 | 01859 17195 |
15TR | 40213 | 75295 | 83787 |
30TR | 83759 | 65428 | 86095 |
2TỶ | 247572 | 591477 | 135363 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 38 | 74 |
200N | 758 | 842 |
400N | 2058 3896 5771 | 7302 6941 5456 |
1TR | 9550 | 6627 |
3TR | 50242 56297 87058 62862 64884 13390 08428 | 14499 10803 95816 22845 55052 34891 09211 |
10TR | 19182 60997 | 83114 12774 |
15TR | 09658 | 05018 |
30TR | 71069 | 65485 |
2TỶ | 290872 | 992577 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/01/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #833 ngày 07/01/2022
10 13 24 28 38 44
Giá trị Jackpot
20,272,931,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20,272,931,500 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,063 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,275 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #404 ngày 07/01/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 32 |
184 806 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 42 |
550 919 582 043 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 100 |
731 651 884 633 425 449 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 176 |
133 694 599 540 485 037 621 897 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 34 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 377 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,353 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/01/2022 |
3 1 1 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3QN-8QN-1QN-2QN-5QN-13QN 33657 |
G.Nhất | 64428 |
G.Nhì | 76753 78236 |
G.Ba | 08301 43232 45167 12813 87318 97658 |
G.Tư | 1604 7530 3791 3633 |
G.Năm | 3764 9452 9303 1864 7747 7150 |
G.Sáu | 848 337 163 |
G.Bảy | 14 31 60 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100