In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/01/2022

Còn 11:07:33 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K1AG1K11K1
100N
68
44
65
200N
106
826
047
400N
2653
5083
4014
2519
9758
1431
2293
7572
5840
1TR
6055
2560
7827
3TR
81319
37662
16177
92795
44724
76702
66948
96117
96598
79707
69816
44228
41222
67709
27866
00063
53648
58608
77803
79185
09804
10TR
36063
52394
16389
99855
88512
77346
15TR
86652
07029
83828
30TR
04341
65065
77671
2TỶ
859725
516610
224022
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
06
21
35
200N
410
755
172
400N
3654
1585
6612
4412
9734
6210
4777
0474
6285
1TR
4309
8658
2581
3TR
64782
73187
17979
53558
14293
32029
84530
06614
48027
30834
24630
09569
58846
31755
66535
19439
71481
45783
43940
08653
32579
10TR
82601
36876
19231
59891
24449
71051
15TR
10622
99508
41885
30TR
50377
25108
54197
2TỶ
601396
536654
349996
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/01/2022

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #669 ngày 06/01/2022
04 08 14 21 30 49 38
Giá trị Jackpot 1
40,268,451,000
Giá trị Jackpot 2
3,243,754,750
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 1 40,268,451,000
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,243,754,750
Giải nhất 5 số 8 40,000,000
Giải nhì 4 số 589 500,000
Giải ba 3 số 12,808 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #50 ngày 06/01/2022
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
666
597
2 Tỷ 0
Giải nhất
199
055
057
704
30Tr 1
Giải nhì
743
876
628
556
185
421
10Tr 1
Giải ba
066
205
041
641
854
280
328
485
4Tr 9
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 29
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 504
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,182
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  06/01/2022
8
 
7
3
 
5
6
7
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 06/01/2022
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 9QM-2QM-15QM-3QM-10QM-7QM
98437
G.Nhất
25100
G.Nhì
22368
37271
G.Ba
88300
09721
07843
60532
26375
91059
G.Tư
8338
0498
7206
4444
G.Năm
8135
6179
9356
3436
8678
8451
G.Sáu
783
240
946
G.Bảy
95
72
77
30
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL