KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K1 | AG1K1 | 1K1 | |
100N | 68 | 44 | 65 |
200N | 106 | 826 | 047 |
400N | 2653 5083 4014 | 2519 9758 1431 | 2293 7572 5840 |
1TR | 6055 | 2560 | 7827 |
3TR | 81319 37662 16177 92795 44724 76702 66948 | 96117 96598 79707 69816 44228 41222 67709 | 27866 00063 53648 58608 77803 79185 09804 |
10TR | 36063 52394 | 16389 99855 | 88512 77346 |
15TR | 86652 | 07029 | 83828 |
30TR | 04341 | 65065 | 77671 |
2TỶ | 859725 | 516610 | 224022 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | T1K1 | |
100N | 62 | 52 | 47 |
200N | 187 | 386 | 971 |
400N | 8803 4599 7517 | 0316 4397 8385 | 6647 9214 7330 |
1TR | 2638 | 1851 | 8590 |
3TR | 15417 19976 98714 53657 31799 84207 49279 | 78814 61328 78315 17070 56777 03624 38870 | 22927 96192 43790 74626 49099 11576 84592 |
10TR | 43501 80851 | 15012 30168 | 38066 34335 |
15TR | 41816 | 96634 | 45442 |
30TR | 53723 | 60749 | 84507 |
2TỶ | 791049 | 805944 | 471775 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T1K1 | |
100N | 88 | 47 | 63 |
200N | 051 | 098 | 904 |
400N | 6993 7155 7209 | 5693 8163 1915 | 3546 5090 7591 |
1TR | 4691 | 7831 | 9152 |
3TR | 72225 41206 04998 01835 27069 36910 35658 | 48427 28550 65801 94195 67824 19333 26713 | 62062 81577 69785 37380 21367 17514 58836 |
10TR | 01905 09574 | 12948 25576 | 01074 14746 |
15TR | 49230 | 46167 | 58692 |
30TR | 99332 | 08880 | 70390 |
2TỶ | 807857 | 719902 | 027560 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1B2 | L01 | T01K1 | |
100N | 77 | 29 | 26 |
200N | 954 | 348 | 778 |
400N | 3309 1428 8743 | 5854 4311 1261 | 6260 9242 4914 |
1TR | 1026 | 1492 | 6595 |
3TR | 08808 42346 57532 41854 88994 96020 52263 | 29782 27356 38512 11660 67592 25555 61095 | 50867 10773 67240 28561 99778 50772 76131 |
10TR | 52183 85823 | 37461 77550 | 80474 01957 |
15TR | 27868 | 82867 | 29025 |
30TR | 78698 | 59268 | 09080 |
2TỶ | 238006 | 128514 | 951350 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA1 | 1K1 | DL1K1 | |
100N | 83 | 67 | 87 |
200N | 865 | 412 | 520 |
400N | 7985 0638 2943 | 3734 1168 2379 | 6920 0255 4000 |
1TR | 1286 | 0718 | 3296 |
3TR | 78747 25649 83539 68056 45190 42558 88981 | 01120 27795 00864 74973 93429 88112 31432 | 97583 64063 56256 32287 42247 32746 45299 |
10TR | 81002 86907 | 55135 35911 | 47936 90418 |
15TR | 46126 | 74196 | 46692 |
30TR | 47187 | 03264 | 07031 |
2TỶ | 764841 | 243063 | 054164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | 1K1N22 | K1T1 | |
100N | 57 | 17 | 11 | 95 |
200N | 494 | 796 | 772 | 536 |
400N | 2329 5161 8292 | 1720 4097 1290 | 6231 7782 6140 | 4730 2799 9359 |
1TR | 1512 | 3745 | 2283 | 6927 |
3TR | 68456 39319 87287 23995 82590 81014 53028 | 80824 42459 13087 11612 89258 57900 85996 | 12119 45481 14115 07362 81779 54109 29585 | 72635 98535 26752 57449 61380 58956 30572 |
10TR | 89090 01773 | 91927 29598 | 71043 75612 | 86491 68694 |
15TR | 36658 | 41028 | 08091 | 77615 |
30TR | 09666 | 63093 | 48262 | 72746 |
2TỶ | 097869 | 688807 | 110449 | 337190 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL53 | 12KS53 | ||
100N | 95 | 90 | 59 |
200N | 814 | 289 | 614 |
400N | 2478 5411 5260 | 0759 1950 5999 | 0694 3527 1423 |
1TR | 6180 | 1330 | 7214 |
3TR | 26155 52850 29524 00601 11800 71247 41662 | 65601 78396 90910 67569 33742 44583 99051 | 37977 41670 12516 63325 70828 87844 44385 |
10TR | 24741 55762 | 66963 29885 | 94729 38330 |
15TR | 93970 | 78716 | 41872 |
30TR | 07332 | 69905 | 34683 |
2TỶ | 013017 | 026807 | 425326 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep