KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL53 | 12KS53 | ||
100N | 95 | 90 | 59 |
200N | 814 | 289 | 614 |
400N | 2478 5411 5260 | 0759 1950 5999 | 0694 3527 1423 |
1TR | 6180 | 1330 | 7214 |
3TR | 26155 52850 29524 00601 11800 71247 41662 | 65601 78396 90910 67569 33742 44583 99051 | 37977 41670 12516 63325 70828 87844 44385 |
10TR | 24741 55762 | 66963 29885 | 94729 38330 |
15TR | 93970 | 78716 | 41872 |
30TR | 07332 | 69905 | 34683 |
2TỶ | 013017 | 026807 | 425326 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K5 | AG12K5 | 12K5 | |
100N | 75 | 13 | 30 |
200N | 203 | 878 | 943 |
400N | 2091 6856 1603 | 3059 5634 6526 | 0371 4591 5358 |
1TR | 6213 | 2289 | 4387 |
3TR | 43327 78867 24579 00260 31690 97352 00285 | 43243 16891 86576 88945 45498 55106 43553 | 19644 81929 30022 43743 55173 75972 26071 |
10TR | 62759 06681 | 20526 43430 | 02571 12940 |
15TR | 86141 | 10485 | 41332 |
30TR | 66366 | 34212 | 00040 |
2TỶ | 119717 | 356952 | 196175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K5 | K5T12 | T12K5 | |
100N | 30 | 38 | 06 |
200N | 197 | 127 | 473 |
400N | 1230 9842 9878 | 2494 4450 2873 | 5158 9641 1753 |
1TR | 2499 | 2357 | 6581 |
3TR | 58675 58982 91470 93139 41731 68553 36793 | 84097 73493 52897 39551 48178 10047 11983 | 79156 51342 24607 50451 85034 96832 34390 |
10TR | 04147 59744 | 36156 61990 | 02012 21512 |
15TR | 63150 | 55741 | 22299 |
30TR | 13439 | 91428 | 58536 |
2TỶ | 272987 | 548145 | 062568 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K52T12 | 12D | T12K4 | |
100N | 39 | 39 | 10 |
200N | 596 | 067 | 735 |
400N | 2053 9530 7108 | 4387 4586 3193 | 0792 4255 2100 |
1TR | 1262 | 8595 | 1079 |
3TR | 88338 41236 79418 31763 27191 92526 42341 | 28684 98353 12321 32179 73935 48436 95467 | 07666 49915 55598 43115 11625 14912 92708 |
10TR | 34677 97832 | 22304 69997 | 34607 04125 |
15TR | 09515 | 15410 | 90474 |
30TR | 13402 | 33520 | 32792 |
2TỶ | 255913 | 976997 | 263945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12E2 | K52 | T12K4 | |
100N | 96 | 87 | 58 |
200N | 480 | 088 | 351 |
400N | 1081 4210 6032 | 7957 3343 6934 | 8983 9723 2367 |
1TR | 5351 | 0947 | 1908 |
3TR | 90683 34585 32754 76463 37452 60823 82155 | 98426 13244 81002 73559 28354 35153 36931 | 81933 28574 29081 22381 73231 75329 15686 |
10TR | 04654 43833 | 40742 34430 | 03748 37442 |
15TR | 96365 | 44055 | 12618 |
30TR | 05454 | 85185 | 72319 |
2TỶ | 510244 | 336247 | 008030 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD12 | 12K4 | ĐL12K4 | |
100N | 31 | 59 | 17 |
200N | 880 | 462 | 956 |
400N | 2171 6423 0674 | 5322 4872 9244 | 8758 9334 5948 |
1TR | 6042 | 0589 | 0461 |
3TR | 02438 99158 85949 72488 17823 55790 27157 | 98343 10207 17538 31934 57615 59300 71064 | 69838 87985 41764 44971 02567 38573 31187 |
10TR | 70219 60004 | 92955 07697 | 01756 13832 |
15TR | 02290 | 87176 | 44001 |
30TR | 18809 | 16159 | 30126 |
2TỶ | 033732 | 404086 | 586580 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | 12K4 | K4T12 | |
100N | 49 | 76 | 13 | 99 |
200N | 189 | 432 | 452 | 037 |
400N | 9239 3474 7652 | 7025 2537 5243 | 1748 5932 0041 | 2677 7889 7197 |
1TR | 7773 | 7653 | 5186 | 8189 |
3TR | 53163 05069 45427 91823 78643 82962 72788 | 81523 40551 50147 91608 98107 42792 42542 | 02519 81852 53445 06023 46357 69721 11140 | 25463 60691 50183 93290 58030 11897 07950 |
10TR | 75437 21379 | 43925 44240 | 12257 71858 | 25322 06846 |
15TR | 17469 | 45031 | 26999 | 48431 |
30TR | 99152 | 70915 | 35228 | 12888 |
2TỶ | 555304 | 540070 | 565398 | 413167 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep