KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/12/2021
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | 12K4 | K4T12 | |
100N | 49 | 76 | 13 | 99 |
200N | 189 | 432 | 452 | 037 |
400N | 9239 3474 7652 | 7025 2537 5243 | 1748 5932 0041 | 2677 7889 7197 |
1TR | 7773 | 7653 | 5186 | 8189 |
3TR | 53163 05069 45427 91823 78643 82962 72788 | 81523 40551 50147 91608 98107 42792 42542 | 02519 81852 53445 06023 46357 69721 11140 | 25463 60691 50183 93290 58030 11897 07950 |
10TR | 75437 21379 | 43925 44240 | 12257 71858 | 25322 06846 |
15TR | 17469 | 45031 | 26999 | 48431 |
30TR | 99152 | 70915 | 35228 | 12888 |
2TỶ | 555304 | 540070 | 565398 | 413167 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 64 | 72 | 68 |
200N | 930 | 323 | 375 |
400N | 6044 4076 5660 | 4935 0703 9483 | 9765 6434 0524 |
1TR | 7898 | 7442 | 8203 |
3TR | 03190 93479 52635 25731 71355 84432 39964 | 45594 68218 95397 98764 78331 05970 82287 | 74546 91321 25421 44780 08136 71221 92089 |
10TR | 21968 36162 | 05337 93779 | 00713 29121 |
15TR | 09872 | 14115 | 01927 |
30TR | 97080 | 06335 | 57502 |
2TỶ | 238220 | 762003 | 808868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/12/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #664 ngày 25/12/2021
06 08 23 25 33 35 27
Giá trị Jackpot 1
214,130,470,800
Giá trị Jackpot 2
5,386,672,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 214,130,470,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 2,693,336,350 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,676 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 35,622 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #45 ngày 25/12/2021
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 878 480 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 519 433 840 816 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 291 586 397 174 145 485 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 763 682 691 124 430 511 861 716 |
4Tr | 12 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 62 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 435 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,207 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/12/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 25/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/12/2021 |
2 5 1 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11PY-12PY-14PY-10PY-4PY-5PY 31424 |
G.Nhất | 17010 |
G.Nhì | 80467 03632 |
G.Ba | 60531 33263 00578 67788 20038 71776 |
G.Tư | 1788 1568 9792 9967 |
G.Năm | 2711 5476 3117 8706 5029 6938 |
G.Sáu | 580 178 730 |
G.Bảy | 43 32 68 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100