KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/12/2021
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 12 | 31 | 29 |
200N | 238 | 060 | 001 |
400N | 1802 1592 0988 | 1933 2922 1680 | 8820 8014 7533 |
1TR | 6156 | 8802 | 1820 |
3TR | 27736 63342 49408 00324 90058 55442 84279 | 29768 20222 77571 33887 27952 45008 72101 | 48168 59697 06699 25225 73930 80132 47843 |
10TR | 08880 39372 | 09293 38238 | 39907 99716 |
15TR | 17226 | 70102 | 06793 |
30TR | 79699 | 09895 | 48943 |
2TỶ | 479810 | 706349 | 019919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 86 | 03 | 76 |
200N | 967 | 256 | 221 |
400N | 7149 0323 2701 | 0474 6528 4452 | 7873 8536 4536 |
1TR | 1678 | 8334 | 6326 |
3TR | 75219 03249 31074 45689 41016 92096 09630 | 52342 35915 19552 84523 66074 46599 38665 | 88938 99341 34610 25947 21596 32491 51185 |
10TR | 88046 42841 | 71831 32164 | 51065 37058 |
15TR | 19820 | 95401 | 32452 |
30TR | 23748 | 87320 | 94470 |
2TỶ | 279390 | 743521 | 362355 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/12/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #663 ngày 23/12/2021
08 22 29 43 45 54 23
Giá trị Jackpot 1
204,118,789,350
Giá trị Jackpot 2
4,274,263,650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 204,118,789,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,274,263,650 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,878 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 35,188 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #44 ngày 23/12/2021
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 609 770 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 915 490 800 277 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 473 038 556 966 719 426 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 953 900 365 885 619 830 369 729 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 39 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 380 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,300 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/12/2021 |
8 5 5 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2PV-12PV-10PV-4PV-1PV-3PV 78708 |
G.Nhất | 39168 |
G.Nhì | 13761 89105 |
G.Ba | 23621 29580 54680 14680 37600 55979 |
G.Tư | 5511 2514 4271 7273 |
G.Năm | 8798 5224 0699 1721 1017 9385 |
G.Sáu | 787 277 958 |
G.Bảy | 05 63 34 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100