KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/12/2021
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K4 | K4T12 | T12K4 | |
100N | 42 | 38 | 00 |
200N | 645 | 939 | 752 |
400N | 6348 0379 7252 | 1693 3074 3202 | 9619 9536 4576 |
1TR | 8487 | 9695 | 9964 |
3TR | 27454 98676 18985 82326 85157 97297 22998 | 55855 07699 08244 72313 99267 18114 39362 | 67230 15424 03357 08569 44238 68534 05514 |
10TR | 88552 89755 | 71314 08766 | 54585 50601 |
15TR | 82912 | 15579 | 60838 |
30TR | 40100 | 25886 | 86377 |
2TỶ | 524918 | 836715 | 231558 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 67 | 95 |
200N | 384 | 990 |
400N | 6504 9252 5174 | 3124 1159 0107 |
1TR | 8345 | 4179 |
3TR | 62727 00787 69743 22785 85864 62718 71123 | 71563 56225 31068 48769 39926 62354 20364 |
10TR | 59409 63296 | 90980 01399 |
15TR | 54626 | 30240 |
30TR | 26209 | 49698 |
2TỶ | 696483 | 758352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/12/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #826 ngày 22/12/2021
08 16 17 23 28 38
Giá trị Jackpot
13,485,049,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,485,049,000 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,053 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,156 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #397 ngày 22/12/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 21 |
094 621 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 58 |
687 617 532 923 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 127 |
953 168 522 990 974 223 |
Giải nhì 10Tr: 5 |
Giải ba 100K: 110 |
459 197 601 851 599 433 880 016 |
Giải ba 5Tr: 8 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 52 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 310 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,794 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/12/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/12/2021 |
0 6 1 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9PU-4PU-13PU-10PU-7PU-14PU 09078 |
G.Nhất | 85552 |
G.Nhì | 35444 38881 |
G.Ba | 54633 31208 54011 62244 64328 13749 |
G.Tư | 0511 7613 2562 2478 |
G.Năm | 4668 4642 4046 8123 1017 3403 |
G.Sáu | 425 222 603 |
G.Bảy | 02 28 73 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100