KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/12/2021
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD12 | 12K4 | ĐL12K4 | |
100N | 31 | 59 | 17 |
200N | 880 | 462 | 956 |
400N | 2171 6423 0674 | 5322 4872 9244 | 8758 9334 5948 |
1TR | 6042 | 0589 | 0461 |
3TR | 02438 99158 85949 72488 17823 55790 27157 | 98343 10207 17538 31934 57615 59300 71064 | 69838 87985 41764 44971 02567 38573 31187 |
10TR | 70219 60004 | 92955 07697 | 01756 13832 |
15TR | 02290 | 87176 | 44001 |
30TR | 18809 | 16159 | 30126 |
2TỶ | 033732 | 404086 | 586580 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 98 | 41 |
200N | 912 | 525 |
400N | 7923 0553 2737 | 1850 3643 7288 |
1TR | 6077 | 2507 |
3TR | 07993 26311 61491 25447 80450 13915 29649 | 03182 57725 32423 56406 00410 24824 40105 |
10TR | 29924 90783 | 78169 26070 |
15TR | 20201 | 48244 |
30TR | 34381 | 24215 |
2TỶ | 678976 | 569935 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/12/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #828 ngày 26/12/2021
04 11 16 24 35 44
Giá trị Jackpot
16,762,864,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 16,762,864,500 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,166 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,758 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/12/2021 |
6 8 6 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2PZ-10PZ-14PZ-1PZ-15PZ-9PZ 57404 |
G.Nhất | 22685 |
G.Nhì | 19749 35152 |
G.Ba | 76616 09073 66644 21951 56597 73381 |
G.Tư | 9434 5291 5708 3016 |
G.Năm | 1074 1367 8744 0943 5574 7412 |
G.Sáu | 283 620 994 |
G.Bảy | 46 14 03 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100