KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/12/2021
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL53 | 12KS53 | ||
100N | 95 | 90 | 59 |
200N | 814 | 289 | 614 |
400N | 2478 5411 5260 | 0759 1950 5999 | 0694 3527 1423 |
1TR | 6180 | 1330 | 7214 |
3TR | 26155 52850 29524 00601 11800 71247 41662 | 65601 78396 90910 67569 33742 44583 99051 | 37977 41670 12516 63325 70828 87844 44385 |
10TR | 24741 55762 | 66963 29885 | 94729 38330 |
15TR | 93970 | 78716 | 41872 |
30TR | 07332 | 69905 | 34683 |
2TỶ | 013017 | 026807 | 425326 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 32 | 74 |
200N | 378 | 694 |
400N | 5691 3888 4754 | 1340 8093 8575 |
1TR | 8718 | 7478 |
3TR | 50054 72640 94469 02420 32429 46576 18549 | 26633 76918 50243 56776 26339 84070 24018 |
10TR | 30236 90953 | 24585 98629 |
15TR | 46202 | 96566 |
30TR | 11394 | 34803 |
2TỶ | 248919 | 737430 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/12/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #830 ngày 31/12/2021
02 05 12 33 41 45
Giá trị Jackpot
15,087,497,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,087,497,500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 964 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,941 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #401 ngày 31/12/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 68 |
220 639 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 91 |
721 585 505 012 |
Giải nhất 40Tr: 4 |
Giải nhì 210K: 341 |
142 573 038 878 811 917 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 164 |
683 173 036 416 376 291 364 424 |
Giải ba 5Tr: 8 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 45 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 614 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,591 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/12/2021 |
2 8 0 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5QE-20QE-13QE-18QE-15QE-10QE-9QE-8QE 24147 |
G.Nhất | 35164 |
G.Nhì | 87843 42697 |
G.Ba | 22411 02874 67669 03425 54307 07126 |
G.Tư | 8465 1766 0490 9892 |
G.Năm | 0188 3269 6892 2498 1980 6400 |
G.Sáu | 848 991 747 |
G.Bảy | 00 37 75 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100