KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/01/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | 1K1N22 | K1T1 | |
100N | 57 | 17 | 11 | 95 |
200N | 494 | 796 | 772 | 536 |
400N | 2329 5161 8292 | 1720 4097 1290 | 6231 7782 6140 | 4730 2799 9359 |
1TR | 1512 | 3745 | 2283 | 6927 |
3TR | 68456 39319 87287 23995 82590 81014 53028 | 80824 42459 13087 11612 89258 57900 85996 | 12119 45481 14115 07362 81779 54109 29585 | 72635 98535 26752 57449 61380 58956 30572 |
10TR | 89090 01773 | 91927 29598 | 71043 75612 | 86491 68694 |
15TR | 36658 | 41028 | 08091 | 77615 |
30TR | 09666 | 63093 | 48262 | 72746 |
2TỶ | 097869 | 688807 | 110449 | 337190 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 68 | 16 | 51 |
200N | 193 | 630 | 982 |
400N | 7481 5041 0883 | 2537 3870 0236 | 9549 0786 8142 |
1TR | 5914 | 7703 | 1017 |
3TR | 35023 99024 86465 96962 32815 50444 41192 | 53521 85182 90598 45090 37120 55639 77228 | 86706 87452 59557 45731 18592 29912 59551 |
10TR | 03742 41579 | 17050 23756 | 65021 87920 |
15TR | 73145 | 03419 | 09212 |
30TR | 20504 | 41964 | 25521 |
2TỶ | 003756 | 202864 | 300208 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/01/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #667 ngày 01/01/2022
04 25 28 32 33 55 03
Giá trị Jackpot 1
35,927,361,300
Giá trị Jackpot 2
3,658,595,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,927,361,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,658,595,700 |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 500 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,925 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #48 ngày 01/01/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 056 071 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 506 695 787 699 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 179 621 336 237 021 597 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 470 947 854 383 944 829 402 841 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 42 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 438 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,657 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/01/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/01/2022 |
9 6 3 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12QF-3QF-4QF-2QF-1QF-7QF 10676 |
G.Nhất | 86295 |
G.Nhì | 05069 04999 |
G.Ba | 99344 69011 19745 52465 88708 22792 |
G.Tư | 5082 6749 4377 9508 |
G.Năm | 2882 7999 8705 6962 6971 3666 |
G.Sáu | 221 107 086 |
G.Bảy | 10 56 62 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100