KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/01/2022
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1B2 | L01 | T01K1 | |
100N | 77 | 29 | 26 |
200N | 954 | 348 | 778 |
400N | 3309 1428 8743 | 5854 4311 1261 | 6260 9242 4914 |
1TR | 1026 | 1492 | 6595 |
3TR | 08808 42346 57532 41854 88994 96020 52263 | 29782 27356 38512 11660 67592 25555 61095 | 50867 10773 67240 28561 99778 50772 76131 |
10TR | 52183 85823 | 37461 77550 | 80474 01957 |
15TR | 27868 | 82867 | 29025 |
30TR | 78698 | 59268 | 09080 |
2TỶ | 238006 | 128514 | 951350 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 15 | 84 |
200N | 586 | 160 |
400N | 8074 4398 5037 | 5058 8686 9722 |
1TR | 3573 | 2702 |
3TR | 02455 90702 74034 87715 04081 72762 35686 | 19046 09345 52283 73759 39822 00859 36892 |
10TR | 82406 39737 | 13611 69267 |
15TR | 49256 | 73435 |
30TR | 23191 | 57205 |
2TỶ | 697603 | 490897 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/01/2022
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #402 ngày 03/01/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 38 |
400 871 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 80 |
972 662 716 103 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 136 |
785 770 403 779 697 746 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 192 |
141 385 897 100 895 155 680 783 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 42 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 493 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,195 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/01/2022 |
5 9 2 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6QH-1QH-15QH-11QH-8QH-13QH-18QH-17QH 37061 |
G.Nhất | 02804 |
G.Nhì | 28975 91130 |
G.Ba | 23859 45389 77521 89766 65789 02471 |
G.Tư | 0547 0571 3966 5502 |
G.Năm | 9266 7234 0119 6292 5499 2971 |
G.Sáu | 138 977 988 |
G.Bảy | 27 74 34 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100