KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/01/2022
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | T1K1 | |
100N | 62 | 52 | 47 |
200N | 187 | 386 | 971 |
400N | 8803 4599 7517 | 0316 4397 8385 | 6647 9214 7330 |
1TR | 2638 | 1851 | 8590 |
3TR | 15417 19976 98714 53657 31799 84207 49279 | 78814 61328 78315 17070 56777 03624 38870 | 22927 96192 43790 74626 49099 11576 84592 |
10TR | 43501 80851 | 15012 30168 | 38066 34335 |
15TR | 41816 | 96634 | 45442 |
30TR | 53723 | 60749 | 84507 |
2TỶ | 791049 | 805944 | 471775 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 54 | 51 |
200N | 004 | 193 |
400N | 1764 6186 5061 | 9603 5395 9836 |
1TR | 7982 | 8424 |
3TR | 91860 80802 80447 19634 23175 69543 05370 | 97207 88248 35483 36737 21803 89451 46872 |
10TR | 42203 85651 | 85881 72221 |
15TR | 22951 | 12698 |
30TR | 87188 | 12421 |
2TỶ | 441233 | 883565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/01/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #832 ngày 05/01/2022
01 03 08 09 35 40
Giá trị Jackpot
18,547,498,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,547,498,500 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 969 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,593 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #403 ngày 05/01/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 42 |
071 737 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 72 |
060 322 575 468 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 88 |
664 563 271 728 336 289 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 106 |
242 997 880 429 720 790 734 096 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 25 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 333 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,617 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/01/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 05/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/01/2022 |
5 4 3 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9QL-2QL-15QL-5QL-11QL-7QL 10619 |
G.Nhất | 38905 |
G.Nhì | 13039 16537 |
G.Ba | 26887 43941 68365 54760 52668 45771 |
G.Tư | 5792 9969 1687 3575 |
G.Năm | 2988 1861 0459 7330 4770 1692 |
G.Sáu | 588 225 041 |
G.Bảy | 50 56 28 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100