In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/01/2022

Còn 10:57:21 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K2AG1K21K2
100N
44
64
55
200N
977
675
794
400N
1914
3278
4322
1846
9767
4164
1121
6475
3490
1TR
7175
0763
8630
3TR
86232
24531
39179
35712
14828
41180
78957
12849
59312
58886
96676
15886
62902
28628
93112
88283
74546
59335
75049
39493
06509
10TR
78495
08844
10090
27011
84356
42540
15TR
91119
48149
47395
30TR
89835
44173
57726
2TỶ
479371
309921
975162
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
66
74
39
200N
355
476
330
400N
5693
0704
9824
4084
4986
1060
8412
7270
6045
1TR
7744
0823
4377
3TR
46989
57286
35414
01878
93106
11539
68467
69618
84309
37137
70488
12558
11688
37038
10469
62672
14320
17168
98097
07650
10312
10TR
96836
08565
36162
03604
75131
39378
15TR
78949
74986
10929
30TR
21142
86576
98098
2TỶ
483609
728095
364073
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2022

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #672 ngày 13/01/2022
07 12 17 26 37 46 28
Giá trị Jackpot 1
36,143,063,400
Giá trị Jackpot 2
3,926,317,350
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 36,143,063,400
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,926,317,350
Giải nhất 5 số 13 40,000,000
Giải nhì 4 số 719 500,000
Giải ba 3 số 13,837 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #53 ngày 13/01/2022
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
773
499
2 Tỷ 0
Giải nhất
654
782
381
875
30Tr 2
Giải nhì
159
936
121
939
408
387
10Tr 3
Giải ba
886
440
785
078
129
852
573
738
4Tr 5
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 47
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 478
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,115
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  13/01/2022
2
 
5
4
 
5
2
2
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 13/01/2022
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 4-3-12-5-8-1QV
46638
G.Nhất
89412
G.Nhì
72737
87756
G.Ba
57974
99595
91718
18521
91484
48820
G.Tư
4595
0551
1782
4512
G.Năm
9965
8258
5690
5901
9239
9036
G.Sáu
312
881
528
G.Bảy
28
88
04
08
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL