KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/01/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K2 | AG1K2 | 1K2 | |
100N | 44 | 64 | 55 |
200N | 977 | 675 | 794 |
400N | 1914 3278 4322 | 1846 9767 4164 | 1121 6475 3490 |
1TR | 7175 | 0763 | 8630 |
3TR | 86232 24531 39179 35712 14828 41180 78957 | 12849 59312 58886 96676 15886 62902 28628 | 93112 88283 74546 59335 75049 39493 06509 |
10TR | 78495 08844 | 10090 27011 | 84356 42540 |
15TR | 91119 | 48149 | 47395 |
30TR | 89835 | 44173 | 57726 |
2TỶ | 479371 | 309921 | 975162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 66 | 74 | 39 |
200N | 355 | 476 | 330 |
400N | 5693 0704 9824 | 4084 4986 1060 | 8412 7270 6045 |
1TR | 7744 | 0823 | 4377 |
3TR | 46989 57286 35414 01878 93106 11539 68467 | 69618 84309 37137 70488 12558 11688 37038 | 10469 62672 14320 17168 98097 07650 10312 |
10TR | 96836 08565 | 36162 03604 | 75131 39378 |
15TR | 78949 | 74986 | 10929 |
30TR | 21142 | 86576 | 98098 |
2TỶ | 483609 | 728095 | 364073 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #672 ngày 13/01/2022
07 12 17 26 37 46 28
Giá trị Jackpot 1
36,143,063,400
Giá trị Jackpot 2
3,926,317,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,143,063,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,926,317,350 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 719 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,837 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #53 ngày 13/01/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 773 499 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 654 782 381 875 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 159 936 121 939 408 387 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 886 440 785 078 129 852 573 738 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 47 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 478 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,115 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/01/2022 |
4 1 1 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4-3-12-5-8-1QV 46638 |
G.Nhất | 89412 |
G.Nhì | 72737 87756 |
G.Ba | 57974 99595 91718 18521 91484 48820 |
G.Tư | 4595 0551 1782 4512 |
G.Năm | 9965 8258 5690 5901 9239 9036 |
G.Sáu | 312 881 528 |
G.Bảy | 28 88 04 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100