KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/01/2022 |
4 1 1 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4-3-12-5-8-1QV 46638 |
G.Nhất | 89412 |
G.Nhì | 72737 87756 |
G.Ba | 57974 99595 91718 18521 91484 48820 |
G.Tư | 4595 0551 1782 4512 |
G.Năm | 9965 8258 5690 5901 9239 9036 |
G.Sáu | 312 881 528 |
G.Bảy | 28 88 04 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/01/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/01/2022 |
3 9 2 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15-7-8-1-10-14QU 88903 |
G.Nhất | 02061 |
G.Nhì | 93869 59013 |
G.Ba | 92993 06177 46619 09194 97034 31473 |
G.Tư | 6118 3319 7592 2055 |
G.Năm | 8692 8116 0453 5091 3093 5985 |
G.Sáu | 551 560 756 |
G.Bảy | 20 41 49 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/01/2022 |
7 2 8 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11-3-9-4-15-5QT 55427 |
G.Nhất | 66440 |
G.Nhì | 04497 26217 |
G.Ba | 87288 28816 41205 76738 17789 59707 |
G.Tư | 3224 5561 6035 1109 |
G.Năm | 7052 3158 2352 9539 6108 4431 |
G.Sáu | 252 489 803 |
G.Bảy | 89 10 02 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/01/2022 |
6 9 3 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14QS-7QS-1QS-12QS-15QS-2QS 08845 |
G.Nhất | 40173 |
G.Nhì | 66686 03977 |
G.Ba | 56864 06136 53050 68948 67981 42681 |
G.Tư | 3082 1043 9596 7307 |
G.Năm | 0821 8322 1624 7933 0535 1263 |
G.Sáu | 163 873 955 |
G.Bảy | 64 54 52 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/01/2022 |
4 5 9 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7QR-13QR-3QR-8QR-11QR-6QR 93093 |
G.Nhất | 19538 |
G.Nhì | 79022 49827 |
G.Ba | 44287 07811 05156 32900 08978 48516 |
G.Tư | 9562 1906 3796 9453 |
G.Năm | 5420 9786 9144 1425 2684 6836 |
G.Sáu | 794 635 287 |
G.Bảy | 19 02 14 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/01/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/01/2022 |
1 7 9 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4QP-7QP-13QP-3QP-10QP-2QP 98969 |
G.Nhất | 23581 |
G.Nhì | 44733 01226 |
G.Ba | 53795 66447 03359 59893 65054 29726 |
G.Tư | 6825 9365 0735 8228 |
G.Năm | 2034 2684 7729 8355 8622 8049 |
G.Sáu | 228 027 881 |
G.Bảy | 30 23 57 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/01/2022 |
3 1 1 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3QN-8QN-1QN-2QN-5QN-13QN 33657 |
G.Nhất | 64428 |
G.Nhì | 76753 78236 |
G.Ba | 08301 43232 45167 12813 87318 97658 |
G.Tư | 1604 7530 3791 3633 |
G.Năm | 3764 9452 9303 1864 7747 7150 |
G.Sáu | 848 337 163 |
G.Bảy | 14 31 60 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep