KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 66 | 74 | 39 |
200N | 355 | 476 | 330 |
400N | 5693 0704 9824 | 4084 4986 1060 | 8412 7270 6045 |
1TR | 7744 | 0823 | 4377 |
3TR | 46989 57286 35414 01878 93106 11539 68467 | 69618 84309 37137 70488 12558 11688 37038 | 10469 62672 14320 17168 98097 07650 10312 |
10TR | 96836 08565 | 36162 03604 | 75131 39378 |
15TR | 78949 | 74986 | 10929 |
30TR | 21142 | 86576 | 98098 |
2TỶ | 483609 | 728095 | 364073 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 37 | 94 |
200N | 504 | 970 |
400N | 0567 5353 1843 | 6385 5350 0858 |
1TR | 8483 | 0559 |
3TR | 57671 05063 29176 47758 40630 55334 22526 | 52313 85381 60276 51441 81905 80389 78244 |
10TR | 25698 59921 | 77309 33202 |
15TR | 28340 | 46963 |
30TR | 76749 | 86240 |
2TỶ | 070260 | 611139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 53 | 15 |
200N | 055 | 561 |
400N | 4145 0663 2833 | 2686 7382 5531 |
1TR | 4246 | 8167 |
3TR | 89456 25411 68781 24166 32649 46709 09538 | 22120 95618 83768 83186 63773 02584 07662 |
10TR | 60058 84456 | 45992 81992 |
15TR | 22485 | 97785 |
30TR | 84082 | 77837 |
2TỶ | 032867 | 171036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 61 | 72 |
200N | 802 | 322 |
400N | 5679 0649 4398 | 2495 6892 2410 |
1TR | 6139 | 7368 |
3TR | 64180 65396 56273 40209 13860 27072 88904 | 03854 91225 73312 27374 32285 19712 81884 |
10TR | 26592 35817 | 87752 60201 |
15TR | 66558 | 24456 |
30TR | 64382 | 90341 |
2TỶ | 214495 | 609738 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 27 | 56 | 43 |
200N | 043 | 992 | 216 |
400N | 4455 9309 4922 | 3092 6376 0255 | 4872 2529 0075 |
1TR | 8570 | 4910 | 9209 |
3TR | 80026 76626 55482 95434 50228 18508 92839 | 77366 57498 83710 33065 55017 79155 20201 | 04540 05182 39615 59925 48208 28615 23852 |
10TR | 47702 70381 | 35543 84534 | 88063 38790 |
15TR | 98609 | 71448 | 08736 |
30TR | 92208 | 49485 | 62060 |
2TỶ | 556433 | 310905 | 444846 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 17 | 79 | 18 |
200N | 279 | 080 | 725 |
400N | 2999 6307 2938 | 0565 7535 5430 | 1599 9411 3259 |
1TR | 3390 | 5027 | 2619 |
3TR | 43055 63831 09772 51046 20565 35553 87296 | 40547 64173 38268 48975 96122 67707 48046 | 17451 19614 15273 53158 84362 45904 07321 |
10TR | 47583 73812 | 33865 66236 | 96224 29748 |
15TR | 30256 | 57552 | 74662 |
30TR | 00213 | 50413 | 36029 |
2TỶ | 825222 | 811308 | 133633 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 38 | 74 |
200N | 758 | 842 |
400N | 2058 3896 5771 | 7302 6941 5456 |
1TR | 9550 | 6627 |
3TR | 50242 56297 87058 62862 64884 13390 08428 | 14499 10803 95816 22845 55052 34891 09211 |
10TR | 19182 60997 | 83114 12774 |
15TR | 09658 | 05018 |
30TR | 71069 | 65485 |
2TỶ | 290872 | 992577 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung