KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/01/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
100N | 31 | 50 | 73 |
200N | 903 | 998 | 260 |
400N | 9073 5354 2752 | 4257 8348 8922 | 4316 2058 6327 |
1TR | 5055 | 5472 | 6064 |
3TR | 29824 40030 76606 52155 23859 83867 69990 | 41452 71121 97879 14332 23584 37129 08745 | 80792 23136 37392 78283 88117 08937 02981 |
10TR | 43269 43338 | 19508 13768 | 46039 38859 |
15TR | 46710 | 91213 | 99142 |
30TR | 00251 | 27119 | 66920 |
2TỶ | 902355 | 783134 | 257857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 19 | 83 | 57 |
200N | 021 | 478 | 424 |
400N | 7995 9883 6971 | 5682 2998 4907 | 3341 5590 7359 |
1TR | 1912 | 6371 | 3683 |
3TR | 60598 40197 02687 17494 32154 22735 38813 | 93315 11215 87185 95391 42378 93250 68662 | 29760 02639 36112 49030 84485 25776 16356 |
10TR | 49263 48944 | 33423 27541 | 06488 44772 |
15TR | 56280 | 53258 | 48848 |
30TR | 37451 | 86640 | 35039 |
2TỶ | 263295 | 264975 | 170606 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/01/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #675 ngày 20/01/2022
08 21 32 34 41 46 48
Giá trị Jackpot 1
42,691,966,950
Giá trị Jackpot 2
4,653,973,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,691,966,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,653,973,300 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 662 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,202 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #56 ngày 20/01/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 003 178 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 882 848 001 479 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 731 476 864 373 234 499 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 451 661 801 796 071 853 137 961 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 540 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,518 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/01/2022 |
9 7 9 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13-5-3-7-15-10RD 71085 |
G.Nhất | 18328 |
G.Nhì | 78797 48541 |
G.Ba | 46956 56008 54100 55367 39190 50473 |
G.Tư | 5382 2316 9902 5825 |
G.Năm | 7643 2127 0441 0554 6448 9387 |
G.Sáu | 138 764 484 |
G.Bảy | 49 41 71 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100