KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/01/2022 |
9 7 9 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13-5-3-7-15-10RD 71085 |
G.Nhất | 18328 |
G.Nhì | 78797 48541 |
G.Ba | 46956 56008 54100 55367 39190 50473 |
G.Tư | 5382 2316 9902 5825 |
G.Năm | 7643 2127 0441 0554 6448 9387 |
G.Sáu | 138 764 484 |
G.Bảy | 49 41 71 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/01/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/01/2022 |
8 0 8 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3-12-6-1-14-4RC 76930 |
G.Nhất | 48843 |
G.Nhì | 41006 76053 |
G.Ba | 77833 47386 77768 37997 13541 78878 |
G.Tư | 8261 3990 8384 7358 |
G.Năm | 1925 0958 1946 9108 8203 1335 |
G.Sáu | 938 896 778 |
G.Bảy | 93 91 60 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/01/2022 |
1 1 9 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12-11-8-7-4-14RB 46384 |
G.Nhất | 25306 |
G.Nhì | 69864 13585 |
G.Ba | 02154 92020 72481 99996 31657 99642 |
G.Tư | 8470 5095 0718 6124 |
G.Năm | 3254 4223 3465 8258 1568 2404 |
G.Sáu | 772 095 306 |
G.Bảy | 78 90 92 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/01/2022 |
4 1 4 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10-6-15-12-3-5RA 88041 |
G.Nhất | 36730 |
G.Nhì | 73089 38298 |
G.Ba | 65757 45175 30708 86796 92638 82598 |
G.Tư | 7621 2164 0664 0022 |
G.Năm | 3870 3305 1752 1265 5131 5477 |
G.Sáu | 099 539 479 |
G.Bảy | 09 17 44 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/01/2022 |
3 6 9 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8-14-7-10-3-1QZ 55431 |
G.Nhất | 77267 |
G.Nhì | 00522 27414 |
G.Ba | 99699 08029 09515 38356 07933 83348 |
G.Tư | 7601 7982 6403 4639 |
G.Năm | 2802 2552 4355 0548 4218 5636 |
G.Sáu | 388 349 939 |
G.Bảy | 18 64 63 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/01/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/01/2022 |
9 1 5 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14-9-11-15-2-10QY 20222 |
G.Nhất | 22217 |
G.Nhì | 31826 17040 |
G.Ba | 39391 25127 54893 33552 39862 77061 |
G.Tư | 9838 6844 4719 2280 |
G.Năm | 4107 4023 5944 9446 6904 4687 |
G.Sáu | 877 004 172 |
G.Bảy | 27 09 80 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/01/2022 |
4 4 9 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3-1-12-14-6-10QX 87219 |
G.Nhất | 41662 |
G.Nhì | 25784 04591 |
G.Ba | 53967 29518 49002 23626 19804 68246 |
G.Tư | 2270 0353 0360 0778 |
G.Năm | 5711 8416 3292 9334 8232 4238 |
G.Sáu | 229 597 329 |
G.Bảy | 30 67 18 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep