KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1D2 | L03 | T01K3 | |
100N | 67 | 45 | 32 |
200N | 803 | 828 | 231 |
400N | 8977 3563 4329 | 4097 8845 2678 | 6187 2647 5014 |
1TR | 5542 | 0079 | 4385 |
3TR | 10362 14764 31470 39544 78583 54536 71203 | 64191 73359 38457 45493 24686 46098 43169 | 91585 67730 40385 20444 39276 03206 87560 |
10TR | 55001 64227 | 53419 65911 | 01648 02432 |
15TR | 75851 | 34363 | 74929 |
30TR | 98072 | 31829 | 49548 |
2TỶ | 780068 | 555879 | 232848 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC1 | 1K3 | ĐL1K3 | |
100N | 59 | 77 | 06 |
200N | 158 | 730 | 930 |
400N | 8285 5211 0281 | 3320 6210 1307 | 6819 3118 3836 |
1TR | 8733 | 5905 | 7771 |
3TR | 84850 03421 50159 25019 65401 15044 99398 | 25480 80319 80887 68251 32540 52112 92558 | 58176 55621 58221 29241 10486 12514 53280 |
10TR | 64687 64802 | 03532 09967 | 50129 94795 |
15TR | 53557 | 45935 | 08020 |
30TR | 40659 | 89326 | 80235 |
2TỶ | 414541 | 635811 | 990167 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | 1K3 | K3T1 | |
100N | 58 | 61 | 18 | 26 |
200N | 014 | 400 | 384 | 604 |
400N | 6907 6733 8472 | 9214 4219 5971 | 5847 9723 4684 | 4383 3668 7870 |
1TR | 4684 | 9685 | 6468 | 0771 |
3TR | 53441 57565 19947 63976 80780 76216 43413 | 90642 58544 08499 14031 85901 53134 38475 | 23306 89692 47638 63010 30436 20871 44764 | 70410 49227 60370 19852 71855 33067 29567 |
10TR | 69965 09722 | 65863 39154 | 93470 13079 | 34711 60248 |
15TR | 34258 | 21919 | 80245 | 93280 |
30TR | 42831 | 51509 | 91434 | 09342 |
2TỶ | 436392 | 072034 | 021784 | 751784 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL02 | 01K2 | 31TV02 | |
100N | 15 | 88 | 45 |
200N | 331 | 139 | 681 |
400N | 3443 1512 9267 | 3533 6751 9323 | 9472 1997 5018 |
1TR | 3518 | 6957 | 7412 |
3TR | 78063 45967 56358 94692 35373 91269 22721 | 51211 41254 06431 68879 40398 61460 15219 | 56237 17204 74850 65783 12712 74824 83718 |
10TR | 18906 26141 | 28126 20341 | 05908 60207 |
15TR | 30144 | 78108 | 86017 |
30TR | 43351 | 74093 | 62642 |
2TỶ | 805779 | 422796 | 042902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K2 | AG1K2 | 1K2 | |
100N | 44 | 64 | 55 |
200N | 977 | 675 | 794 |
400N | 1914 3278 4322 | 1846 9767 4164 | 1121 6475 3490 |
1TR | 7175 | 0763 | 8630 |
3TR | 86232 24531 39179 35712 14828 41180 78957 | 12849 59312 58886 96676 15886 62902 28628 | 93112 88283 74546 59335 75049 39493 06509 |
10TR | 78495 08844 | 10090 27011 | 84356 42540 |
15TR | 91119 | 48149 | 47395 |
30TR | 89835 | 44173 | 57726 |
2TỶ | 479371 | 309921 | 975162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K2 | K2T1 | T1K2 | |
100N | 18 | 55 | 27 |
200N | 142 | 173 | 062 |
400N | 5581 1242 0178 | 8756 3988 5418 | 2900 5614 9341 |
1TR | 9040 | 3555 | 8907 |
3TR | 66888 89541 33889 95513 07463 23612 93534 | 58870 04961 84568 59494 06163 43168 66872 | 82969 69590 29636 89870 66786 49857 17490 |
10TR | 22758 97006 | 55068 20956 | 76590 44245 |
15TR | 46902 | 46522 | 93254 |
30TR | 42723 | 75717 | 72419 |
2TỶ | 357187 | 014079 | 101876 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T01 | 1B | T1K2 | |
100N | 33 | 16 | 39 |
200N | 966 | 600 | 807 |
400N | 4852 7562 5253 | 7113 0133 6214 | 6629 3213 3986 |
1TR | 0373 | 7499 | 3697 |
3TR | 18719 34987 39469 75556 19296 94944 49810 | 11298 82835 03109 88106 43571 70080 32623 | 37660 38387 62072 18771 04032 10823 34547 |
10TR | 85401 65109 | 46472 03094 | 04178 70816 |
15TR | 06106 | 97177 | 24163 |
30TR | 64563 | 90390 | 89660 |
2TỶ | 105961 | 487766 | 806219 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep