KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/07/2022
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL28 | 07K28 | 31TV28 | |
100N | 13 | 86 | 02 |
200N | 762 | 909 | 862 |
400N | 9236 3091 5077 | 6719 6474 7021 | 8566 1374 8272 |
1TR | 1208 | 0471 | 4777 |
3TR | 37504 09201 96249 55675 22404 95623 24219 | 29257 66414 15429 34563 49519 06990 52367 | 30278 55682 03798 20855 53866 60153 84922 |
10TR | 32897 75623 | 34704 55496 | 86121 08656 |
15TR | 28880 | 49993 | 18413 |
30TR | 10780 | 21685 | 45756 |
2TỶ | 492030 | 247969 | 542408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 33 | 16 |
200N | 078 | 871 |
400N | 5154 7543 5688 | 4937 4491 8436 |
1TR | 3058 | 0430 |
3TR | 65070 60498 13947 86961 51988 43075 18167 | 08078 42068 51975 03930 34744 78846 39158 |
10TR | 62765 00065 | 00973 92473 |
15TR | 05873 | 45794 |
30TR | 71600 | 38949 |
2TỶ | 007367 | 268976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/07/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #914 ngày 15/07/2022
04 30 35 39 42 43
Giá trị Jackpot
13,568,382,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,568,382,000 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 730 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 13,608 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #484 ngày 15/07/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 28 |
033 490 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 98 |
168 073 207 048 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 142 |
886 334 156 284 243 622 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 235 |
837 342 149 743 012 145 755 998 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 35 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 298 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,513 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/07/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/07/2022 |
3 4 9 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11-2-12-3-7-10AQ 38114 |
G.Nhất | 90817 |
G.Nhì | 34620 11661 |
G.Ba | 82010 30658 97189 04601 93310 65713 |
G.Tư | 9735 9662 3713 5116 |
G.Năm | 7826 1637 0830 6838 3506 9090 |
G.Sáu | 298 295 250 |
G.Bảy | 96 38 25 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100