KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/07/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | 7K3N22 | K3T7 | |
100N | 25 | 90 | 98 | 11 |
200N | 916 | 371 | 179 | 636 |
400N | 8311 9958 3329 | 9817 8673 4963 | 3099 6728 5377 | 7730 1808 0330 |
1TR | 6185 | 7233 | 3538 | 8842 |
3TR | 38435 56514 16367 21258 05948 44280 27286 | 39220 49381 27985 89949 86462 01590 73861 | 52297 67602 72216 66712 62380 27607 89688 | 62732 28297 22620 39023 52473 28305 04801 |
10TR | 43715 49906 | 51847 75058 | 99407 50917 | 72034 05304 |
15TR | 81408 | 67125 | 97927 | 04897 |
30TR | 26311 | 70673 | 28088 | 32722 |
2TỶ | 700435 | 171233 | 751108 | 286260 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 67 | 16 | 17 |
200N | 354 | 638 | 343 |
400N | 8483 5545 4805 | 4748 8622 3103 | 2006 2894 0407 |
1TR | 2969 | 6289 | 7738 |
3TR | 98619 06990 87213 21658 03565 63029 07826 | 89419 71558 04080 72110 70727 86811 71847 | 14542 02832 24191 86244 67883 73148 99318 |
10TR | 22371 97703 | 17735 13282 | 55786 33523 |
15TR | 35663 | 85567 | 45828 |
30TR | 34252 | 13776 | 52180 |
2TỶ | 404662 | 156940 | 394246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/07/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #750 ngày 16/07/2022
06 13 18 27 34 46 33
Giá trị Jackpot 1
31,962,266,400
Giá trị Jackpot 2
3,218,029,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,962,266,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,218,029,600 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 636 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,363 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #131 ngày 16/07/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 531 765 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 543 689 658 787 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 343 992 683 127 076 734 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 547 124 069 972 052 729 890 989 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 48 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 362 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,376 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/07/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/07/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/07/2022 |
8 9 5 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5-12-13-9-15-11AP 77064 |
G.Nhất | 71741 |
G.Nhì | 72337 44659 |
G.Ba | 44394 66969 40892 93397 87057 98369 |
G.Tư | 6540 4164 0571 4718 |
G.Năm | 7806 5487 9072 5446 0798 2999 |
G.Sáu | 814 546 246 |
G.Bảy | 60 48 66 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100