KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | 7K3N22 | K3T7 | |
100N | 25 | 90 | 98 | 11 |
200N | 916 | 371 | 179 | 636 |
400N | 8311 9958 3329 | 9817 8673 4963 | 3099 6728 5377 | 7730 1808 0330 |
1TR | 6185 | 7233 | 3538 | 8842 |
3TR | 38435 56514 16367 21258 05948 44280 27286 | 39220 49381 27985 89949 86462 01590 73861 | 52297 67602 72216 66712 62380 27607 89688 | 62732 28297 22620 39023 52473 28305 04801 |
10TR | 43715 49906 | 51847 75058 | 99407 50917 | 72034 05304 |
15TR | 81408 | 67125 | 97927 | 04897 |
30TR | 26311 | 70673 | 28088 | 32722 |
2TỶ | 700435 | 171233 | 751108 | 286260 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL28 | 07K28 | 31TV28 | |
100N | 13 | 86 | 02 |
200N | 762 | 909 | 862 |
400N | 9236 3091 5077 | 6719 6474 7021 | 8566 1374 8272 |
1TR | 1208 | 0471 | 4777 |
3TR | 37504 09201 96249 55675 22404 95623 24219 | 29257 66414 15429 34563 49519 06990 52367 | 30278 55682 03798 20855 53866 60153 84922 |
10TR | 32897 75623 | 34704 55496 | 86121 08656 |
15TR | 28880 | 49993 | 18413 |
30TR | 10780 | 21685 | 45756 |
2TỶ | 492030 | 247969 | 542408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG7K2 | 7K2 | |
100N | 81 | 95 | 74 |
200N | 676 | 979 | 504 |
400N | 5314 4781 1421 | 9223 5572 6236 | 9614 1307 0038 |
1TR | 2945 | 5808 | 9604 |
3TR | 35324 21930 54272 46439 83031 29948 30049 | 62253 87913 41973 02074 66331 00360 10632 | 51684 31008 08409 80878 68860 44757 22947 |
10TR | 97779 85435 | 45056 38323 | 79444 42160 |
15TR | 79256 | 77600 | 37357 |
30TR | 95016 | 06250 | 69734 |
2TỶ | 561136 | 547068 | 009013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | T7K2 | |
100N | 93 | 77 | 82 |
200N | 080 | 633 | 731 |
400N | 7986 8057 1588 | 6302 3105 7680 | 5867 2716 3876 |
1TR | 8753 | 0772 | 1511 |
3TR | 00716 10453 83603 72948 85444 20880 74488 | 47084 65172 30468 97979 56149 20021 58567 | 74974 47092 86656 61461 55051 72349 10619 |
10TR | 82642 05291 | 22925 83734 | 34268 30997 |
15TR | 13458 | 25374 | 99213 |
30TR | 24787 | 65764 | 73477 |
2TỶ | 063036 | 071384 | 203070 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28-T7 | 7B | T7-K2 | |
100N | 27 | 18 | 64 |
200N | 777 | 471 | 969 |
400N | 7419 1054 8041 | 4311 8098 1773 | 6237 2241 9220 |
1TR | 5092 | 6033 | 6832 |
3TR | 36193 46584 43460 82354 36460 44714 78451 | 59137 21536 29034 75974 57385 50072 63213 | 50054 49314 66156 65070 66628 17958 13797 |
10TR | 11410 00204 | 66626 78925 | 95230 09355 |
15TR | 56808 | 37157 | 65861 |
30TR | 33876 | 17463 | 05445 |
2TỶ | 088381 | 785262 | 222635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7C2 | L28 | T07K2 | |
100N | 54 | 49 | 98 |
200N | 973 | 010 | 860 |
400N | 6347 8306 8632 | 9208 9527 6388 | 3201 8223 4674 |
1TR | 4835 | 6424 | 1070 |
3TR | 90340 35904 45686 97092 52651 62769 88565 | 17597 90176 58047 76668 88506 91513 15726 | 88580 57185 85796 94724 13619 93856 14164 |
10TR | 14197 72836 | 56119 76514 | 12409 48909 |
15TR | 02916 | 78259 | 04414 |
30TR | 77502 | 96773 | 18584 |
2TỶ | 815486 | 013043 | 341862 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB7 | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 19 | 22 | 88 |
200N | 805 | 634 | 010 |
400N | 1040 6079 3279 | 4408 0076 0186 | 8094 4167 7096 |
1TR | 1972 | 4701 | 6927 |
3TR | 77271 30653 95836 94088 03819 33380 14186 | 93483 38989 94954 92409 18886 99930 44284 | 26121 61006 11759 57553 70795 97786 20521 |
10TR | 27822 22238 | 44974 31249 | 21034 69586 |
15TR | 30472 | 90445 | 77221 |
30TR | 85568 | 06007 | 01150 |
2TỶ | 307322 | 941821 | 970291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep