KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/08/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | 8K3 | K3T8 | |
100N | 64 | 32 | 87 | 54 |
200N | 085 | 766 | 965 | 576 |
400N | 5893 4109 7820 | 5117 1410 6435 | 2359 3894 4338 | 2440 8108 7547 |
1TR | 5358 | 5175 | 9472 | 3232 |
3TR | 87202 43010 03813 15311 82052 49319 70039 | 73496 95471 62679 27335 96558 26833 77903 | 24952 35523 78660 11087 02852 26551 41014 | 71630 43194 31279 99236 53559 48470 47400 |
10TR | 55917 98118 | 52958 63391 | 88057 64918 | 01026 17356 |
15TR | 67308 | 63183 | 97705 | 81556 |
30TR | 96427 | 07834 | 21422 | 40236 |
2TỶ | 599965 | 190990 | 234541 | 987452 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 09 | 36 | 86 |
200N | 295 | 824 | 336 |
400N | 1419 9690 5882 | 2798 3648 9672 | 9907 6535 7399 |
1TR | 1150 | 1082 | 4987 |
3TR | 28657 12591 16324 35416 56547 62254 63479 | 97508 87437 11626 11923 90312 36283 92989 | 66898 42772 25030 43578 13192 78850 08720 |
10TR | 43728 69141 | 59133 00819 | 39327 89932 |
15TR | 96655 | 12248 | 28907 |
30TR | 66852 | 22357 | 93591 |
2TỶ | 657717 | 270328 | 231887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/08/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #464 ngày 15/08/2020
01 11 29 30 41 51 04
Giá trị Jackpot 1
40,602,347,850
Giá trị Jackpot 2
3,473,078,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 40,602,347,850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,473,078,850 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 533 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,466 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/08/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/08/2020 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13NX-9NX-12NX-15NX-7NX-5NX 57980 |
G.Nhất | 51783 |
G.Nhì | 06908 23742 |
G.Ba | 37813 74477 14836 48945 91911 33358 |
G.Tư | 8923 7729 5457 8805 |
G.Năm | 8398 5553 0097 2934 6345 7241 |
G.Sáu | 191 129 788 |
G.Bảy | 65 61 04 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100