KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/09/2022
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL37 | 09K37 | 31TV37 | |
100N | 64 | 28 | 04 |
200N | 208 | 826 | 970 |
400N | 3242 4071 3672 | 1727 8527 7698 | 5477 0377 7029 |
1TR | 9145 | 2108 | 5373 |
3TR | 47095 82103 60806 83259 52070 73904 66874 | 09674 46476 53461 08650 74495 40785 36767 | 15631 44590 56831 89011 45562 08897 81892 |
10TR | 16018 78388 | 44864 66941 | 44931 71089 |
15TR | 63449 | 35557 | 14367 |
30TR | 26794 | 96640 | 21957 |
2TỶ | 143375 | 893906 | 133100 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 57 | 76 |
200N | 907 | 314 |
400N | 6295 8262 6597 | 6858 7938 6232 |
1TR | 9892 | 0374 |
3TR | 64562 90084 36162 02130 48062 67051 84684 | 00069 00159 44475 00917 84601 00517 11977 |
10TR | 03975 70847 | 09766 39001 |
15TR | 98894 | 82092 |
30TR | 41425 | 69533 |
2TỶ | 785813 | 812452 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #941 ngày 16/09/2022
02 26 35 41 42 43
Giá trị Jackpot
39,062,754,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 39,062,754,000 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,341 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,596 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #511 ngày 16/09/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 76 |
048 122 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 61 |
119 743 902 190 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 121 |
170 957 769 734 367 173 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 109 |
570 590 245 273 469 700 460 945 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 48 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 343 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,298 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3-1-14-11-15-6DQ 48715 |
G.Nhất | 90716 |
G.Nhì | 56928 41080 |
G.Ba | 43187 69772 54529 67275 81565 74877 |
G.Tư | 6222 2420 3750 8550 |
G.Năm | 6817 6756 4721 1214 2847 5145 |
G.Sáu | 847 449 541 |
G.Bảy | 90 89 86 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100