KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/09/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3N22 | K3T9 | |
100N | 89 | 86 | 63 | 79 |
200N | 542 | 685 | 119 | 640 |
400N | 4986 3798 4184 | 9364 7699 5321 | 2030 6177 2859 | 6758 7207 2934 |
1TR | 9863 | 5164 | 5163 | 1476 |
3TR | 82235 67754 38740 19692 20482 72453 50908 | 45493 73314 48826 60308 13334 58530 61834 | 07181 36705 81107 74060 36127 98909 80348 | 85969 28702 58168 58984 58462 85498 74290 |
10TR | 15730 15195 | 42993 65540 | 11682 71256 | 52934 28031 |
15TR | 85716 | 24401 | 66964 | 67916 |
30TR | 88510 | 84103 | 18399 | 19904 |
2TỶ | 517935 | 794565 | 250607 | 495941 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 21 | 53 | 57 |
200N | 459 | 456 | 166 |
400N | 0017 3578 5113 | 7469 3414 2581 | 9168 1478 7332 |
1TR | 8075 | 6838 | 1687 |
3TR | 14412 38674 56641 86020 70830 49592 74720 | 22573 68344 63939 99417 15979 55910 79604 | 89573 72377 09376 15572 10083 00810 42816 |
10TR | 18618 60712 | 77064 03488 | 36802 99003 |
15TR | 33062 | 90092 | 07148 |
30TR | 44859 | 86405 | 09755 |
2TỶ | 853656 | 800859 | 137609 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #777 ngày 17/09/2022
05 08 19 34 40 49 39
Giá trị Jackpot 1
87,421,889,100
Giá trị Jackpot 2
4,142,495,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 87,421,889,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,142,495,050 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,064 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 22,581 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #158 ngày 17/09/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 071 245 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 577 636 837 201 |
30Tr | 7 |
Giải nhì | 397 608 803 927 952 346 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 975 243 899 032 866 705 844 858 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 432 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,020 |
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/09/2022 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11-10-6-14-9-8DP 55890 |
G.Nhất | 82995 |
G.Nhì | 85254 99868 |
G.Ba | 74363 31000 98734 25095 92211 67172 |
G.Tư | 5992 5247 0426 6302 |
G.Năm | 1049 1972 3323 0748 3642 0676 |
G.Sáu | 084 250 098 |
G.Bảy | 65 71 29 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100