KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3N22 | K3T9 | |
100N | 89 | 86 | 63 | 79 |
200N | 542 | 685 | 119 | 640 |
400N | 4986 3798 4184 | 9364 7699 5321 | 2030 6177 2859 | 6758 7207 2934 |
1TR | 9863 | 5164 | 5163 | 1476 |
3TR | 82235 67754 38740 19692 20482 72453 50908 | 45493 73314 48826 60308 13334 58530 61834 | 07181 36705 81107 74060 36127 98909 80348 | 85969 28702 58168 58984 58462 85498 74290 |
10TR | 15730 15195 | 42993 65540 | 11682 71256 | 52934 28031 |
15TR | 85716 | 24401 | 66964 | 67916 |
30TR | 88510 | 84103 | 18399 | 19904 |
2TỶ | 517935 | 794565 | 250607 | 495941 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL37 | 09K37 | 31TV37 | |
100N | 64 | 28 | 04 |
200N | 208 | 826 | 970 |
400N | 3242 4071 3672 | 1727 8527 7698 | 5477 0377 7029 |
1TR | 9145 | 2108 | 5373 |
3TR | 47095 82103 60806 83259 52070 73904 66874 | 09674 46476 53461 08650 74495 40785 36767 | 15631 44590 56831 89011 45562 08897 81892 |
10TR | 16018 78388 | 44864 66941 | 44931 71089 |
15TR | 63449 | 35557 | 14367 |
30TR | 26794 | 96640 | 21957 |
2TỶ | 143375 | 893906 | 133100 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG-9K3 | 9K3 | |
100N | 95 | 41 | 89 |
200N | 491 | 931 | 313 |
400N | 0668 0974 9941 | 9996 8009 5391 | 3953 2779 9225 |
1TR | 0452 | 9445 | 9968 |
3TR | 02335 79463 31926 24696 95017 69757 70362 | 86428 09253 96285 24763 67897 51520 94300 | 90711 02827 84429 74138 55439 42296 06798 |
10TR | 72574 03939 | 32599 38082 | 53024 67548 |
15TR | 29659 | 65034 | 92921 |
30TR | 27390 | 09753 | 83340 |
2TỶ | 994803 | 194497 | 323937 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | T9K2 | |
100N | 56 | 97 | 97 |
200N | 322 | 145 | 928 |
400N | 9709 2535 2138 | 7440 8757 2523 | 1865 5720 8013 |
1TR | 1173 | 7712 | 0145 |
3TR | 32820 30245 61874 80230 24553 64723 09869 | 33818 95639 20415 48861 92038 76086 69312 | 03345 23800 07816 37751 85679 37034 36234 |
10TR | 01421 24274 | 56619 46975 | 35459 18883 |
15TR | 97799 | 85865 | 86626 |
30TR | 56491 | 34568 | 12582 |
2TỶ | 201720 | 861557 | 774567 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K37-T9 | 9B | T9-K2 | |
100N | 46 | 76 | 24 |
200N | 182 | 216 | 152 |
400N | 8453 0155 9010 | 3388 7346 2811 | 3487 4040 2519 |
1TR | 9704 | 2714 | 3995 |
3TR | 08311 35790 94675 50570 87180 56620 35244 | 35988 88942 29497 02797 59960 64700 19952 | 90871 66667 62708 72187 10867 41782 94116 |
10TR | 91216 56796 | 76362 75087 | 87961 15471 |
15TR | 51054 | 95876 | 54002 |
30TR | 49838 | 94561 | 85864 |
2TỶ | 079825 | 738960 | 545233 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9C2 | L37 | T09K2 | |
100N | 10 | 47 | 27 |
200N | 089 | 813 | 354 |
400N | 8680 9622 4275 | 1046 7360 5953 | 1630 6440 8147 |
1TR | 2555 | 0883 | 9659 |
3TR | 77984 18913 82560 46537 54249 34023 93135 | 02459 03618 82939 84517 44188 55320 25281 | 16259 49427 41205 94269 62813 10935 52099 |
10TR | 44937 96720 | 49157 43448 | 53920 06512 |
15TR | 44296 | 57847 | 34142 |
30TR | 75744 | 29614 | 57668 |
2TỶ | 027780 | 018594 | 307071 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB9 | 9K2 | ĐL9K2 | |
100N | 95 | 64 | 11 |
200N | 740 | 540 | 751 |
400N | 2823 4285 0893 | 9475 7128 1131 | 1634 9834 3533 |
1TR | 2582 | 5241 | 9724 |
3TR | 08294 10735 90756 88413 70774 89085 25873 | 43582 19836 82725 72748 64225 62587 01052 | 29322 95877 43524 24621 10251 74692 09142 |
10TR | 86605 81350 | 76732 13506 | 29369 19437 |
15TR | 78885 | 26654 | 72900 |
30TR | 49561 | 30497 | 98342 |
2TỶ | 101001 | 907967 | 179361 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep