KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB9 | 9K2 | ĐL9K2 | |
100N | 95 | 64 | 11 |
200N | 740 | 540 | 751 |
400N | 2823 4285 0893 | 9475 7128 1131 | 1634 9834 3533 |
1TR | 2582 | 5241 | 9724 |
3TR | 08294 10735 90756 88413 70774 89085 25873 | 43582 19836 82725 72748 64225 62587 01052 | 29322 95877 43524 24621 10251 74692 09142 |
10TR | 86605 81350 | 76732 13506 | 29369 19437 |
15TR | 78885 | 26654 | 72900 |
30TR | 49561 | 30497 | 98342 |
2TỶ | 101001 | 907967 | 179361 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2-N2 | K2T9 | |
100N | 92 | 61 | 20 | 43 |
200N | 267 | 439 | 931 | 067 |
400N | 7778 1557 9853 | 0480 1526 6127 | 3999 6383 6750 | 1254 8062 2353 |
1TR | 5181 | 3649 | 1772 | 4614 |
3TR | 30349 60871 08096 65363 76860 13575 97428 | 34588 16921 96245 90227 01024 74061 22965 | 46331 20844 45981 37225 40867 45995 39611 | 60763 18666 40673 75981 08744 76672 55635 |
10TR | 46020 37264 | 79081 90297 | 56332 37850 | 31168 42780 |
15TR | 14951 | 75217 | 64611 | 51790 |
30TR | 93890 | 38069 | 92046 | 40285 |
2TỶ | 965021 | 852061 | 325399 | 187194 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL36 | 09K36 | 31TV36 | |
100N | 73 | 38 | 53 |
200N | 960 | 873 | 497 |
400N | 4640 3394 2169 | 5200 6851 4246 | 0828 1662 7740 |
1TR | 4970 | 3131 | 4734 |
3TR | 97271 42800 09251 00976 34607 33647 90854 | 91483 56385 95009 88816 48564 48164 72460 | 27138 70735 59422 20957 56406 69016 12174 |
10TR | 10693 96549 | 66629 06124 | 93874 80256 |
15TR | 47086 | 64027 | 49396 |
30TR | 42595 | 89449 | 56673 |
2TỶ | 635487 | 608191 | 309853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG-9K2 | 9K2 | |
100N | 80 | 72 | 69 |
200N | 725 | 882 | 333 |
400N | 6059 4509 2954 | 1329 6812 7714 | 0158 9786 1741 |
1TR | 7581 | 9358 | 8340 |
3TR | 98582 97683 58002 62228 66797 30617 27470 | 95771 39284 11359 35273 24251 36113 98216 | 32581 61727 76445 03649 91757 63610 90590 |
10TR | 11522 60861 | 16316 08462 | 33102 74140 |
15TR | 39594 | 58477 | 81919 |
30TR | 15602 | 50335 | 36358 |
2TỶ | 308121 | 567327 | 436521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | T9K1 | |
100N | 84 | 20 | 95 |
200N | 550 | 135 | 122 |
400N | 4043 4874 7258 | 0414 1608 1599 | 9561 9587 6355 |
1TR | 8589 | 2840 | 0087 |
3TR | 30566 56963 01141 33735 33689 12982 40422 | 71260 25389 00137 26257 81979 38811 40225 | 75420 54452 54500 31027 80925 11345 72663 |
10TR | 65928 82352 | 52221 54286 | 92779 18038 |
15TR | 18935 | 04409 | 30360 |
30TR | 39982 | 82095 | 92459 |
2TỶ | 044670 | 057134 | 910180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36-T9 | 9A | T9-K1 | |
100N | 28 | 25 | 45 |
200N | 881 | 761 | 860 |
400N | 0575 8007 8655 | 0736 6934 6407 | 4394 1737 3072 |
1TR | 4836 | 2366 | 9269 |
3TR | 08125 00722 84234 76339 66112 02957 37382 | 05201 45092 88811 57484 22536 06144 56773 | 48118 16707 38366 88475 66702 25297 72747 |
10TR | 57722 81414 | 72010 13426 | 87952 03691 |
15TR | 45809 | 91174 | 03064 |
30TR | 74778 | 28730 | 26539 |
2TỶ | 279226 | 365720 | 059830 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9B2 | L36 | T09K1 | |
100N | 72 | 97 | 35 |
200N | 758 | 176 | 328 |
400N | 2985 2893 7144 | 4219 3184 0236 | 0263 8366 3274 |
1TR | 4026 | 7983 | 4242 |
3TR | 91612 47726 52720 30307 33661 70784 94115 | 09875 94892 86449 20711 51007 60984 69130 | 14285 27322 88952 62244 29177 85621 08212 |
10TR | 86152 22364 | 88462 49495 | 40710 53124 |
15TR | 64481 | 38175 | 23605 |
30TR | 41786 | 10146 | 04821 |
2TỶ | 511023 | 706125 | 481364 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep