KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | T9K1 | |
100N | 84 | 20 | 95 |
200N | 550 | 135 | 122 |
400N | 4043 4874 7258 | 0414 1608 1599 | 9561 9587 6355 |
1TR | 8589 | 2840 | 0087 |
3TR | 30566 56963 01141 33735 33689 12982 40422 | 71260 25389 00137 26257 81979 38811 40225 | 75420 54452 54500 31027 80925 11345 72663 |
10TR | 65928 82352 | 52221 54286 | 92779 18038 |
15TR | 18935 | 04409 | 30360 |
30TR | 39982 | 82095 | 92459 |
2TỶ | 044670 | 057134 | 910180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36-T9 | 9A | T9-K1 | |
100N | 28 | 25 | 45 |
200N | 881 | 761 | 860 |
400N | 0575 8007 8655 | 0736 6934 6407 | 4394 1737 3072 |
1TR | 4836 | 2366 | 9269 |
3TR | 08125 00722 84234 76339 66112 02957 37382 | 05201 45092 88811 57484 22536 06144 56773 | 48118 16707 38366 88475 66702 25297 72747 |
10TR | 57722 81414 | 72010 13426 | 87952 03691 |
15TR | 45809 | 91174 | 03064 |
30TR | 74778 | 28730 | 26539 |
2TỶ | 279226 | 365720 | 059830 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9B2 | L36 | T09K1 | |
100N | 72 | 97 | 35 |
200N | 758 | 176 | 328 |
400N | 2985 2893 7144 | 4219 3184 0236 | 0263 8366 3274 |
1TR | 4026 | 7983 | 4242 |
3TR | 91612 47726 52720 30307 33661 70784 94115 | 09875 94892 86449 20711 51007 60984 69130 | 14285 27322 88952 62244 29177 85621 08212 |
10TR | 86152 22364 | 88462 49495 | 40710 53124 |
15TR | 64481 | 38175 | 23605 |
30TR | 41786 | 10146 | 04821 |
2TỶ | 511023 | 706125 | 481364 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA9 | 9K1 | ĐL9K1 | |
100N | 49 | 88 | 96 |
200N | 155 | 925 | 826 |
400N | 3635 5754 0953 | 7989 4965 6959 | 9822 6929 3354 |
1TR | 8623 | 7736 | 6391 |
3TR | 03486 72319 66795 18837 95308 25667 71278 | 90639 96783 78938 91917 88033 41169 15514 | 26281 03015 20758 46386 26570 99533 35187 |
10TR | 43265 68300 | 33788 63857 | 57924 15386 |
15TR | 11484 | 71483 | 51761 |
30TR | 35530 | 18018 | 29176 |
2TỶ | 225901 | 480860 | 413754 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | 9K1N22 | K1T9 | |
100N | 93 | 26 | 93 | 43 |
200N | 614 | 529 | 724 | 024 |
400N | 9667 2625 3725 | 4458 4429 3073 | 9989 1862 4484 | 4168 2057 9844 |
1TR | 3941 | 9642 | 4755 | 2740 |
3TR | 78446 70415 31101 11014 29811 10623 03479 | 57013 14511 55541 71350 93487 72147 73099 | 03279 96600 88961 86461 56153 17158 43310 | 79395 41923 05977 36994 29741 20285 78564 |
10TR | 88689 78109 | 06370 32144 | 70078 99975 | 73517 88920 |
15TR | 00823 | 88487 | 79189 | 27194 |
30TR | 28248 | 13230 | 66825 | 82169 |
2TỶ | 320869 | 698715 | 715083 | 257907 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL35 | 09K35 | 31TV35 | |
100N | 27 | 13 | 60 |
200N | 348 | 238 | 657 |
400N | 4007 6827 3201 | 5496 4354 7107 | 7816 5818 8128 |
1TR | 2919 | 0242 | 6476 |
3TR | 83970 81115 73891 42267 46510 14621 52228 | 78120 99792 59427 15554 69924 84564 91106 | 06097 50110 75409 10031 50301 21670 02690 |
10TR | 30726 64744 | 84756 16739 | 81417 80230 |
15TR | 09077 | 27753 | 77977 |
30TR | 16984 | 26274 | 77139 |
2TỶ | 518800 | 681259 | 867187 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG-9K1 | 9K1 | |
100N | 12 | 86 | 18 |
200N | 231 | 556 | 656 |
400N | 1791 3430 6605 | 3725 4521 6952 | 7142 8827 1470 |
1TR | 8237 | 7154 | 7080 |
3TR | 50656 48745 71726 36924 45146 88500 84243 | 52654 29548 70227 10115 91211 02095 95485 | 22903 47327 49881 30983 32240 49776 94325 |
10TR | 62856 85985 | 18872 30232 | 97619 10935 |
15TR | 08739 | 17635 | 57503 |
30TR | 60808 | 22187 | 77420 |
2TỶ | 591801 | 567616 | 637885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep