KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/09/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36-T9 | 9A | T9-K1 | |
100N | 28 | 25 | 45 |
200N | 881 | 761 | 860 |
400N | 0575 8007 8655 | 0736 6934 6407 | 4394 1737 3072 |
1TR | 4836 | 2366 | 9269 |
3TR | 08125 00722 84234 76339 66112 02957 37382 | 05201 45092 88811 57484 22536 06144 56773 | 48118 16707 38366 88475 66702 25297 72747 |
10TR | 57722 81414 | 72010 13426 | 87952 03691 |
15TR | 45809 | 91174 | 03064 |
30TR | 74778 | 28730 | 26539 |
2TỶ | 279226 | 365720 | 059830 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 03 | 90 |
200N | 708 | 414 |
400N | 7260 5486 6052 | 3695 7816 8606 |
1TR | 3216 | 4029 |
3TR | 24852 47297 55325 00084 10690 39221 24487 | 57641 92289 05298 78201 67763 39894 16415 |
10TR | 47707 05784 | 22880 85283 |
15TR | 84380 | 23270 |
30TR | 09953 | 15248 |
2TỶ | 905485 | 868768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/09/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #772 ngày 06/09/2022
01 05 27 43 52 54 15
Giá trị Jackpot 1
72,622,537,050
Giá trị Jackpot 2
5,233,117,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 72,622,537,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,233,117,950 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 850 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 19,240 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #153 ngày 06/09/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 392 009 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 159 541 045 929 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 278 360 010 359 160 822 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 306 004 523 359 377 673 072 958 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 39 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 359 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,295 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/09/2022 |
8 3 7 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2-3-9-11-1-4CB 44816 |
G.Nhất | 05276 |
G.Nhì | 93856 11335 |
G.Ba | 10102 00373 21645 96634 97458 95218 |
G.Tư | 7816 1527 1194 7121 |
G.Năm | 5920 9616 0916 7933 1269 6917 |
G.Sáu | 031 502 902 |
G.Bảy | 43 97 00 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100