KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/09/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG-9K2 | 9K2 | |
100N | 80 | 72 | 69 |
200N | 725 | 882 | 333 |
400N | 6059 4509 2954 | 1329 6812 7714 | 0158 9786 1741 |
1TR | 7581 | 9358 | 8340 |
3TR | 98582 97683 58002 62228 66797 30617 27470 | 95771 39284 11359 35273 24251 36113 98216 | 32581 61727 76445 03649 91757 63610 90590 |
10TR | 11522 60861 | 16316 08462 | 33102 74140 |
15TR | 39594 | 58477 | 81919 |
30TR | 15602 | 50335 | 36358 |
2TỶ | 308121 | 567327 | 436521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 36 | 54 | 93 |
200N | 295 | 694 | 347 |
400N | 0467 6525 2473 | 7717 5277 7384 | 3575 0759 3460 |
1TR | 6357 | 3668 | 6113 |
3TR | 00362 32955 83931 86015 18150 92609 45044 | 35066 61155 54070 70488 33446 21136 34206 | 53812 46548 73664 81270 27126 69812 22705 |
10TR | 98014 68684 | 13855 34703 | 01726 40177 |
15TR | 36499 | 45237 | 59775 |
30TR | 05379 | 20796 | 85420 |
2TỶ | 989287 | 510576 | 720209 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #773 ngày 08/09/2022
09 13 23 32 36 52 43
Giá trị Jackpot 1
75,315,934,650
Giá trị Jackpot 2
5,532,384,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 75,315,934,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5,532,384,350 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,016 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 21,348 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #154 ngày 08/09/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 967 063 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 210 890 354 852 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 985 987 556 824 522 264 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 856 605 434 469 340 606 715 223 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 38 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 463 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,948 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/09/2022 |
7 6 1 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14-9-4-12-8-3DZ 75743 |
G.Nhất | 11926 |
G.Nhì | 27509 34830 |
G.Ba | 11602 69444 33782 75307 33035 45370 |
G.Tư | 4612 1310 5450 6192 |
G.Năm | 4529 5787 8580 7087 6706 7842 |
G.Sáu | 149 438 967 |
G.Bảy | 61 14 90 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100