KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/09/2022
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA9 | 9K1 | ĐL9K1 | |
100N | 49 | 88 | 96 |
200N | 155 | 925 | 826 |
400N | 3635 5754 0953 | 7989 4965 6959 | 9822 6929 3354 |
1TR | 8623 | 7736 | 6391 |
3TR | 03486 72319 66795 18837 95308 25667 71278 | 90639 96783 78938 91917 88033 41169 15514 | 26281 03015 20758 46386 26570 99533 35187 |
10TR | 43265 68300 | 33788 63857 | 57924 15386 |
15TR | 11484 | 71483 | 51761 |
30TR | 35530 | 18018 | 29176 |
2TỶ | 225901 | 480860 | 413754 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 21 | 61 | 99 |
200N | 986 | 076 | 635 |
400N | 2357 1945 9322 | 0955 6585 4438 | 2434 3789 3899 |
1TR | 3017 | 7962 | 1867 |
3TR | 62775 96410 24383 22172 55021 22513 62750 | 10670 12791 23723 95883 97798 54828 05714 | 69880 62643 68273 29091 33959 50202 35016 |
10TR | 09833 40301 | 98209 60870 | 55754 16413 |
15TR | 74588 | 68431 | 20681 |
30TR | 17056 | 30005 | 35437 |
2TỶ | 367422 | 508930 | 140915 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/09/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #936 ngày 04/09/2022
05 17 19 27 35 39
Giá trị Jackpot
22,380,171,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 22,380,171,500 |
Giải nhất | 5 số | 37 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,294 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 19,436 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/09/2022 |
0 0 7 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4-10-6-7-14-2CE 62111 |
G.Nhất | 65882 |
G.Nhì | 91035 75523 |
G.Ba | 85149 89326 71871 17117 93037 84404 |
G.Tư | 3603 3588 6843 4166 |
G.Năm | 7521 1955 8223 7024 1399 5665 |
G.Sáu | 583 316 989 |
G.Bảy | 78 58 10 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100