KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/09/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG-9K1 | 9K1 | |
100N | 12 | 86 | 18 |
200N | 231 | 556 | 656 |
400N | 1791 3430 6605 | 3725 4521 6952 | 7142 8827 1470 |
1TR | 8237 | 7154 | 7080 |
3TR | 50656 48745 71726 36924 45146 88500 84243 | 52654 29548 70227 10115 91211 02095 95485 | 22903 47327 49881 30983 32240 49776 94325 |
10TR | 62856 85985 | 18872 30232 | 97619 10935 |
15TR | 08739 | 17635 | 57503 |
30TR | 60808 | 22187 | 77420 |
2TỶ | 591801 | 567616 | 637885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 38 | 59 | 63 |
200N | 403 | 898 | 381 |
400N | 5105 8935 5137 | 4605 3626 2287 | 4277 6182 5305 |
1TR | 3861 | 4018 | 5209 |
3TR | 15453 35541 52945 91127 28454 22493 85849 | 92728 35826 84738 79249 06539 65857 56742 | 25920 52821 76804 70292 03812 10993 65551 |
10TR | 60499 56328 | 89746 19847 | 39797 54851 |
15TR | 42231 | 83040 | 70358 |
30TR | 05485 | 43363 | 47428 |
2TỶ | 017689 | 078520 | 854671 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/09/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #770 ngày 01/09/2022
04 14 18 39 50 53 31
Giá trị Jackpot 1
66,183,821,850
Giá trị Jackpot 2
4,517,705,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 66,183,821,850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,517,705,150 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 907 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,958 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #151 ngày 01/09/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 608 355 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 108 830 842 177 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 819 788 150 088 878 764 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 703 130 239 164 699 179 330 173 |
4Tr | 12 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 50 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 476 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,052 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/09/2022 |
8 7 1 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-6-7-9-13-15CH 69488 |
G.Nhất | 89786 |
G.Nhì | 68416 20989 |
G.Ba | 45860 53290 69426 73508 69579 36407 |
G.Tư | 5838 2680 0316 1899 |
G.Năm | 2093 4220 1206 7177 8083 7727 |
G.Sáu | 287 915 111 |
G.Bảy | 03 37 59 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100