KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/08/2022
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K5 | K5T8 | T8K5 | |
100N | 32 | 49 | 92 |
200N | 908 | 434 | 441 |
400N | 2205 9903 5829 | 7335 4925 9685 | 0944 4383 5487 |
1TR | 0496 | 7500 | 4766 |
3TR | 77123 57846 27396 85694 47400 40374 57113 | 55031 45651 61707 76083 41125 89129 84699 | 41602 41071 92649 36031 20119 52431 92985 |
10TR | 85067 35915 | 27894 28445 | 05080 45456 |
15TR | 64553 | 76910 | 30290 |
30TR | 14059 | 15152 | 68445 |
2TỶ | 935537 | 190428 | 594631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 36 | 00 |
200N | 843 | 028 |
400N | 7212 8072 0408 | 8474 7535 7636 |
1TR | 9803 | 7381 |
3TR | 65132 88568 89373 35232 23415 16189 53385 | 77987 34325 98388 80087 93920 21262 12377 |
10TR | 96097 78368 | 20554 28010 |
15TR | 50534 | 44093 |
30TR | 63003 | 37953 |
2TỶ | 806253 | 189387 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/08/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #934 ngày 31/08/2022
04 10 28 29 31 34
Giá trị Jackpot
19,404,163,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19,404,163,000 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 917 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,942 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #504 ngày 31/08/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 36 |
546 272 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 85 |
824 455 441 403 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 138 |
576 346 204 358 163 058 |
Giải nhì 10Tr: 22 |
Giải ba 100K: 134 |
208 239 966 895 072 749 916 432 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 46 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 338 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,089 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/08/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 31/08/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/08/2022 |
0 1 3 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12-9-20-7-6-15-2-17CK 92467 |
G.Nhất | 04353 |
G.Nhì | 42176 84877 |
G.Ba | 12922 10803 93157 74468 19809 02943 |
G.Tư | 4604 4066 6122 8234 |
G.Năm | 2856 7313 6418 8548 6098 1198 |
G.Sáu | 434 741 689 |
G.Bảy | 39 10 45 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100