KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K5 | K5T8 | T8K5 | |
100N | 32 | 49 | 92 |
200N | 908 | 434 | 441 |
400N | 2205 9903 5829 | 7335 4925 9685 | 0944 4383 5487 |
1TR | 0496 | 7500 | 4766 |
3TR | 77123 57846 27396 85694 47400 40374 57113 | 55031 45651 61707 76083 41125 89129 84699 | 41602 41071 92649 36031 20119 52431 92985 |
10TR | 85067 35915 | 27894 28445 | 05080 45456 |
15TR | 64553 | 76910 | 30290 |
30TR | 14059 | 15152 | 68445 |
2TỶ | 935537 | 190428 | 594631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35-T8 | 8E | T8-K5 | |
100N | 94 | 75 | 04 |
200N | 113 | 737 | 794 |
400N | 8421 4586 3842 | 3653 8256 7618 | 4919 1775 9642 |
1TR | 1843 | 9516 | 1639 |
3TR | 56624 34011 37039 78093 94609 05782 36091 | 21592 31816 83051 79550 88325 23489 72573 | 53525 67948 47005 72768 21380 74236 85185 |
10TR | 45247 44226 | 40046 62324 | 30209 12414 |
15TR | 59034 | 75065 | 05626 |
30TR | 96037 | 02262 | 17540 |
2TỶ | 174201 | 522118 | 731415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8E2 | L35 | T08K5 | |
100N | 32 | 32 | 39 |
200N | 944 | 713 | 598 |
400N | 7728 6617 3242 | 0467 2761 7385 | 7793 5417 2467 |
1TR | 8586 | 9942 | 1537 |
3TR | 78538 24908 74005 63750 16131 90790 42104 | 90161 21646 30431 19105 56169 28843 90429 | 25247 20736 46512 59762 41685 16210 01803 |
10TR | 39395 40787 | 49762 14648 | 34401 11598 |
15TR | 81043 | 67599 | 79010 |
30TR | 32716 | 00584 | 74696 |
2TỶ | 547490 | 311404 | 349908 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD8 | 8K4 | ĐL8K4 | |
100N | 43 | 73 | 11 |
200N | 439 | 455 | 793 |
400N | 2167 8699 7787 | 9061 3510 9921 | 7005 4051 3606 |
1TR | 1194 | 8509 | 0200 |
3TR | 19862 15233 92292 67358 66386 86358 32826 | 14892 85731 53802 42507 73946 82191 36279 | 58644 01320 28588 50002 15969 04534 86579 |
10TR | 59920 81912 | 77479 52313 | 46161 04848 |
15TR | 82674 | 82981 | 45329 |
30TR | 27715 | 81072 | 38979 |
2TỶ | 652977 | 442607 | 188658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4N22 | K4T8 | |
100N | 28 | 02 | 16 | 37 |
200N | 470 | 068 | 238 | 417 |
400N | 2232 8060 0195 | 5169 5487 8485 | 6814 7544 4579 | 5148 7487 7815 |
1TR | 4860 | 4291 | 8613 | 6642 |
3TR | 79564 14441 38486 18000 45612 00436 31434 | 72297 84796 74447 98172 04375 78575 09585 | 68285 90041 24119 19509 00507 30614 30183 | 89993 08681 34928 95227 19885 75681 59317 |
10TR | 71635 27891 | 16082 39058 | 28958 19230 | 10728 34675 |
15TR | 33344 | 13733 | 19753 | 86659 |
30TR | 70776 | 12553 | 84728 | 54829 |
2TỶ | 974485 | 201056 | 268585 | 291349 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL34 | 08K34 | 31TV34 | |
100N | 32 | 83 | 90 |
200N | 372 | 474 | 892 |
400N | 1360 1683 6502 | 0878 5935 8647 | 3560 6250 4801 |
1TR | 3588 | 0929 | 1750 |
3TR | 76261 68956 71917 81337 40086 64776 87101 | 05875 83648 61951 49575 96161 96659 07421 | 94791 01395 95592 29298 03008 13994 54928 |
10TR | 00202 57579 | 07608 76762 | 59659 21772 |
15TR | 59412 | 15098 | 40332 |
30TR | 73477 | 22007 | 07893 |
2TỶ | 357766 | 061032 | 615782 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K4 | AG-8K4 | 8K4 | |
100N | 57 | 69 | 95 |
200N | 725 | 398 | 299 |
400N | 3368 6502 0034 | 0583 3724 8144 | 0824 6838 4563 |
1TR | 9377 | 8138 | 1464 |
3TR | 48669 02522 12967 59838 75428 20292 34371 | 63013 00310 62354 57382 50799 54894 61704 | 98860 42744 17655 19458 46830 88963 49880 |
10TR | 74918 82591 | 58816 79464 | 19125 72738 |
15TR | 35627 | 31900 | 59070 |
30TR | 90979 | 26710 | 50751 |
2TỶ | 503225 | 125627 | 907382 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep