KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/08/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35-T8 | 8E | T8-K5 | |
100N | 94 | 75 | 04 |
200N | 113 | 737 | 794 |
400N | 8421 4586 3842 | 3653 8256 7618 | 4919 1775 9642 |
1TR | 1843 | 9516 | 1639 |
3TR | 56624 34011 37039 78093 94609 05782 36091 | 21592 31816 83051 79550 88325 23489 72573 | 53525 67948 47005 72768 21380 74236 85185 |
10TR | 45247 44226 | 40046 62324 | 30209 12414 |
15TR | 59034 | 75065 | 05626 |
30TR | 96037 | 02262 | 17540 |
2TỶ | 174201 | 522118 | 731415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 36 | 92 |
200N | 282 | 001 |
400N | 2386 1097 3802 | 9381 5693 2985 |
1TR | 4753 | 3793 |
3TR | 53639 87685 18170 74850 13296 82184 85577 | 58785 99931 88462 44894 75553 66626 66696 |
10TR | 73523 55181 | 99740 07905 |
15TR | 41926 | 17377 |
30TR | 94518 | 04798 |
2TỶ | 517484 | 624132 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/08/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #769 ngày 30/08/2022
02 13 19 29 30 32 16
Giá trị Jackpot 1
63,748,396,650
Giá trị Jackpot 2
4,247,102,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 63,748,396,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,247,102,350 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 776 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 19,671 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #150 ngày 30/08/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 948 832 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 425 290 607 416 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 630 124 443 012 283 000 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 490 715 110 082 066 059 566 238 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 75 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 480 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,412 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/08/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/08/2022 |
5 3 8 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3-15-13-9-7-14CL 96955 |
G.Nhất | 63681 |
G.Nhì | 20727 48078 |
G.Ba | 63705 25369 96438 09380 80303 46713 |
G.Tư | 5869 8694 2210 7799 |
G.Năm | 4602 1077 6892 8471 8213 0174 |
G.Sáu | 516 437 295 |
G.Bảy | 70 79 33 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100