In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/09/2022

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K37-T99BT9-K2
100N
46
76
24
200N
182
216
152
400N
8453
0155
9010
3388
7346
2811
3487
4040
2519
1TR
9704
2714
3995
3TR
08311
35790
94675
50570
87180
56620
35244
35988
88942
29497
02797
59960
64700
19952
90871
66667
62708
72187
10867
41782
94116
10TR
91216
56796
76362
75087
87961
15471
15TR
51054
95876
54002
30TR
49838
94561
85864
2TỶ
079825
738960
545233
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
03
21
200N
467
591
400N
1371
6512
7166
2842
9730
3480
1TR
2494
2764
3TR
27036
97043
38200
46964
00223
40975
37571
57824
61963
53899
53242
30676
24193
25678
10TR
71119
24569
12970
18965
15TR
11491
92734
30TR
12445
22740
2TỶ
779482
043039
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2022

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #775 ngày 13/09/2022
09 10 21 40 41 48 54
Giá trị Jackpot 1
80,468,982,300
Giá trị Jackpot 2
3,369,949,850
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 80,468,982,300
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,369,949,850
Giải nhất 5 số 23 40,000,000
Giải nhì 4 số 995 500,000
Giải ba 3 số 22,559 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #156 ngày 13/09/2022
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
518
598
2 Tỷ 3
Giải nhất
302
967
160
073
30Tr 0
Giải nhì
805
834
670
679
296
810
10Tr 2
Giải ba
681
782
723
104
023
159
416
611
4Tr 4
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 53
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 563
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,633
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  13/09/2022
5
 
4
7
 
7
4
6
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 13/09/2022
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 13-10-8-11-9-12DT
21776
G.Nhất
55643
G.Nhì
39452
83110
G.Ba
59555
55905
20167
47278
21686
14131
G.Tư
7684
5001
9636
8397
G.Năm
9117
6829
9603
5470
7539
1013
G.Sáu
291
438
718
G.Bảy
66
68
97
85
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL