KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/04/2021
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3 | K3T4 | |
100N | 72 | 48 | 34 | 74 |
200N | 436 | 108 | 176 | 515 |
400N | 7263 6038 1492 | 0491 7256 8031 | 8848 8211 6432 | 4295 1345 9608 |
1TR | 1447 | 9937 | 3739 | 5301 |
3TR | 67221 61957 62331 45474 35425 66489 83995 | 03115 13349 17942 18070 91523 13691 12447 | 20759 05931 75863 62773 68913 94426 26509 | 32989 86541 59595 87047 90733 27506 78628 |
10TR | 21253 63542 | 46372 85331 | 04797 52082 | 93042 88404 |
15TR | 30851 | 67044 | 70795 | 80815 |
30TR | 91036 | 80724 | 40932 | 12014 |
2TỶ | 601679 | 393629 | 952688 | 629901 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 19 | 53 | 65 |
200N | 145 | 424 | 508 |
400N | 8273 9372 6709 | 7459 5089 1944 | 3900 4400 5673 |
1TR | 9046 | 1322 | 9805 |
3TR | 39083 79184 01489 12099 93217 02282 71397 | 55414 30676 19869 34198 25199 98727 69604 | 08263 91790 53835 28487 93056 13640 79594 |
10TR | 74667 10844 | 60687 05110 | 20374 64002 |
15TR | 08039 | 65794 | 27549 |
30TR | 03918 | 55988 | 18338 |
2TỶ | 030891 | 613363 | 778060 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #567 ngày 17/04/2021
04 15 16 29 42 46 36
Giá trị Jackpot 1
40,777,509,000
Giá trị Jackpot 2
3,617,048,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,777,509,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,617,048,000 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 565 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,320 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/04/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/04/2021 |
7 9 0 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3AX-15AX-7AX-6AX-8AX-13AX 10780 |
G.Nhất | 90312 |
G.Nhì | 85282 37689 |
G.Ba | 63252 45313 95705 84450 55399 24328 |
G.Tư | 7215 2880 2797 8358 |
G.Năm | 0429 5725 6738 0721 0729 7088 |
G.Sáu | 800 534 683 |
G.Bảy | 64 95 10 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100