In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/04/2021

Còn 05:15:43 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
42VL1604KS1630TV16
100N
58
13
51
200N
267
731
124
400N
5775
1135
0382
4777
0857
0761
8972
6769
7461
1TR
5134
3247
4498
3TR
62057
02087
97479
57822
25102
96562
61102
15046
73502
49759
27795
84160
23667
34682
44017
40362
52697
87058
14730
07651
82294
10TR
36395
73128
16075
93560
30568
66355
15TR
28483
19162
15905
30TR
96502
53601
76625
2TỶ
613263
847899
857599
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
09
71
200N
710
096
400N
7085
5715
3779
9044
0022
0041
1TR
9462
5850
3TR
12795
90240
24889
14354
64333
86869
16701
44497
89567
66272
04006
12284
98007
88695
10TR
02796
67312
21238
01295
15TR
96684
02971
30TR
66058
84868
2TỶ
269961
761627
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2021

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #729 ngày 16/04/2021
08 09 11 28 30 39
Giá trị Jackpot
24,454,960,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 24,454,960,500
Giải nhất 5 số 30 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,379 300,000
Giải ba 3 số 20,617 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #300 ngày 16/04/2021
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 31
052
683
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 181
506
707
853
226
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 125
441
450
569
891
159
877
Giải nhì
10Tr: 4
Giải ba
100K: 138
880
625
515
520
574
086
195
636
Giải ba
5Tr: 12
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 34
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 337
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,963
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  16/04/2021
3
 
0
5
 
3
7
7
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/04/2021
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 2AV-3AV-13AV-1AV-11AV-6AV
99789
G.Nhất
61842
G.Nhì
61345
45388
G.Ba
33740
22618
08822
57006
19388
34906
G.Tư
0127
8332
9708
8666
G.Năm
6417
5984
1399
9256
6349
7108
G.Sáu
351
427
290
G.Bảy
24
63
21
14
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL