KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/04/2021
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K2 | K2T4 | T4K2 | |
100N | 76 | 17 | 76 |
200N | 662 | 320 | 173 |
400N | 0170 8121 1524 | 5057 9469 1106 | 8941 0723 9764 |
1TR | 6734 | 9207 | 6949 |
3TR | 27735 76678 76694 60997 54071 68183 27611 | 95819 07599 88790 67643 65554 31318 42888 | 23668 31748 59093 95025 41523 21328 31100 |
10TR | 47761 10874 | 04499 93991 | 26499 07041 |
15TR | 84541 | 08044 | 84142 |
30TR | 51503 | 75428 | 23612 |
2TỶ | 273677 | 506779 | 714619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 14 | 99 |
200N | 434 | 545 |
400N | 5551 4332 9691 | 7360 0291 1501 |
1TR | 6838 | 7793 |
3TR | 52583 72196 29376 32619 01470 15938 66183 | 38896 20078 28922 36695 95905 06101 25074 |
10TR | 17655 02920 | 67932 76196 |
15TR | 40157 | 77709 |
30TR | 76597 | 85623 |
2TỶ | 894278 | 872207 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #728 ngày 14/04/2021
11 12 16 18 33 35
Giá trị Jackpot
22,996,078,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 22,996,078,000 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 986 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,525 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #299 ngày 14/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 19 |
654 993 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 97 |
070 378 803 281 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 108 |
715 395 241 720 654 827 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 119 |
734 007 091 849 430 029 301 111 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 17 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 249 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,192 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/04/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 14/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/04/2021 |
1 3 7 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12AT-11AT-8AT-10AT-13AT-5AT 74295 |
G.Nhất | 92214 |
G.Nhì | 85483 61076 |
G.Ba | 72559 48815 40538 49532 49167 21320 |
G.Tư | 4111 2072 6501 7996 |
G.Năm | 9523 1051 5798 9184 3348 1405 |
G.Sáu | 135 132 102 |
G.Bảy | 39 80 82 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100