KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/04/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/04/2021 |
7 9 0 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3AX-15AX-7AX-6AX-8AX-13AX 10780 |
G.Nhất | 90312 |
G.Nhì | 85282 37689 |
G.Ba | 63252 45313 95705 84450 55399 24328 |
G.Tư | 7215 2880 2797 8358 |
G.Năm | 0429 5725 6738 0721 0729 7088 |
G.Sáu | 800 534 683 |
G.Bảy | 64 95 10 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/04/2021 |
4 7 7 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2AV-3AV-13AV-1AV-11AV-6AV 99789 |
G.Nhất | 61842 |
G.Nhì | 61345 45388 |
G.Ba | 33740 22618 08822 57006 19388 34906 |
G.Tư | 0127 8332 9708 8666 |
G.Năm | 6417 5984 1399 9256 6349 7108 |
G.Sáu | 351 427 290 |
G.Bảy | 24 63 21 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/04/2021 |
7 4 6 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14AU-1AU-2AU-11AU-6AU-12AU 90982 |
G.Nhất | 05942 |
G.Nhì | 63537 27846 |
G.Ba | 08216 97437 70544 95936 32700 64061 |
G.Tư | 4137 0303 2119 8210 |
G.Năm | 9246 4010 6842 6549 1334 5906 |
G.Sáu | 523 665 973 |
G.Bảy | 61 32 56 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/04/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 14/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/04/2021 |
1 3 7 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12AT-11AT-8AT-10AT-13AT-5AT 74295 |
G.Nhất | 92214 |
G.Nhì | 85483 61076 |
G.Ba | 72559 48815 40538 49532 49167 21320 |
G.Tư | 4111 2072 6501 7996 |
G.Năm | 9523 1051 5798 9184 3348 1405 |
G.Sáu | 135 132 102 |
G.Bảy | 39 80 82 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/04/2021 |
8 6 7 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10AS-1AS-9AS-11AS-15AS-4AS 29405 |
G.Nhất | 36317 |
G.Nhì | 91982 14199 |
G.Ba | 88411 82665 10594 93756 08443 37852 |
G.Tư | 0292 2980 7500 4753 |
G.Năm | 0456 4980 7105 4130 3798 1607 |
G.Sáu | 287 955 847 |
G.Bảy | 97 74 36 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/04/2021 |
1 7 2 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2AR-5AR-6AR-13AR-11AR-17AR-7AR-9AR 86039 |
G.Nhất | 31145 |
G.Nhì | 18498 98082 |
G.Ba | 98245 31416 10849 92752 30862 66716 |
G.Tư | 8667 2436 7346 9819 |
G.Năm | 3732 7416 9015 0599 7299 6184 |
G.Sáu | 120 072 542 |
G.Bảy | 70 97 16 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/04/2021 |
6 5 0 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3AQ-12AQ-7AQ-4AQ-6AQ-5AQ 29013 |
G.Nhất | 13305 |
G.Nhì | 66567 43230 |
G.Ba | 99122 04949 71530 82148 72456 78719 |
G.Tư | 5096 9766 4238 7800 |
G.Năm | 7180 2825 0497 1488 4929 5621 |
G.Sáu | 821 034 271 |
G.Bảy | 87 80 83 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep