In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/04/2021

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB44K2ĐL4K2
100N
47
57
64
200N
869
945
662
400N
0637
4561
4685
4706
2535
9625
1108
9084
0174
1TR
6334
2197
3111
3TR
77928
45549
74644
03918
50355
40475
28307
27264
25870
76670
79921
63121
59588
93815
93145
23018
56659
01008
61269
76250
84567
10TR
23047
39162
41079
50934
53658
47900
15TR
67728
33144
40557
30TR
87392
94379
02334
2TỶ
430678
070886
241489
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
59
33
200N
989
633
400N
6869
9036
4320
4256
7226
5911
1TR
5617
2992
3TR
42834
20201
84067
11289
82879
52847
22564
92305
54058
17603
80519
53392
56099
69741
10TR
70563
31701
96669
74475
15TR
09032
44995
30TR
11947
70651
2TỶ
368993
741494
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2021

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #727 ngày 11/04/2021
03 23 27 32 34 39
Giá trị Jackpot
21,251,858,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 21,251,858,000
Giải nhất 5 số 14 10,000,000
Giải nhì 4 số 986 300,000
Giải ba 3 số 16,260 30,000
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  11/04/2021
0
 
5
5
 
9
3
9
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/04/2021
Chủ nhậtXổ Số Thái Bình
ĐB 3AQ-12AQ-7AQ-4AQ-6AQ-5AQ
29013
G.Nhất
13305
G.Nhì
66567
43230
G.Ba
99122
04949
71530
82148
72456
78719
G.Tư
5096
9766
4238
7800
G.Năm
7180
2825
0497
1488
4929
5621
G.Sáu
821
034
271
G.Bảy
87
80
83
23
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL